dendritic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dendritic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có cấu trúc phân nhánh, giống như hình cây.
Definition (English Meaning)
Having a branching, tree-like structure.
Ví dụ Thực tế với 'Dendritic'
-
"The river system had a dendritic drainage pattern."
"Hệ thống sông có một mô hình thoát nước hình cây."
-
"Dendritic crystals of snowflakes are visually stunning."
"Các tinh thể dendritic của bông tuyết rất đẹp mắt."
-
"The dendritic structure of neurons allows for complex signal processing."
"Cấu trúc dendritic của tế bào thần kinh cho phép xử lý tín hiệu phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dendritic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dendritic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dendritic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "dendritic" mô tả một cấu trúc hoặc mô hình có các nhánh nhỏ tỏa ra từ một điểm trung tâm, tương tự như cành cây hoặc tua thần kinh. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học để mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc cấu trúc nhân tạo có hình dạng tương tự. Khác với 'branching' (phân nhánh) đơn thuần, 'dendritic' nhấn mạnh vào cấu trúc phân nhánh phức tạp và có tính chất lặp lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dendritic'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river's dendritic pattern was clearly visible from above as the pilot was flying.
|
Mô hình hình cây của dòng sông đã hiện rõ từ trên cao khi phi công đang lái máy bay. |
| Phủ định |
The artist wasn't painting the dendritic patterns on the canvas; he was focusing on the background.
|
Họa sĩ không vẽ các họa tiết hình cây trên vải; anh ấy đang tập trung vào nền. |
| Nghi vấn |
Were the researchers studying the dendritic growth of the crystals in the lab?
|
Các nhà nghiên cứu có đang nghiên cứu sự phát triển hình cây của các tinh thể trong phòng thí nghiệm không? |