(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arch-enemy
C1

arch-enemy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẻ thù không đội trời chung kẻ thù số một đối thủ không đội trời chung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arch-enemy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kẻ thù chính, kẻ thù số một, đối thủ không đội trời chung.

Definition (English Meaning)

A principal enemy or foe.

Ví dụ Thực tế với 'Arch-enemy'

  • "Lex Luthor is Superman's arch-enemy."

    "Lex Luthor là kẻ thù không đội trời chung của Superman."

  • "In the movie, the hero finally defeats his arch-enemy."

    "Trong bộ phim, người hùng cuối cùng đã đánh bại kẻ thù không đội trời chung của mình."

  • "The politician considered the journalist his arch-enemy after a series of critical articles."

    "Nhà chính trị gia coi nhà báo là kẻ thù số một của mình sau một loạt các bài báo chỉ trích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arch-enemy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: arch-enemy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ally(đồng minh)
friend(bạn)

Từ liên quan (Related Words)

rival(đối thủ cạnh tranh)
villain(nhân vật phản diện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Truyện tranh Điện ảnh Quan hệ giữa các cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Arch-enemy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'arch-' ở đây là một tiền tố mang nghĩa 'chính', 'cao nhất', 'đứng đầu'. 'Arch-enemy' không chỉ đơn thuần là một kẻ thù, mà là kẻ thù quan trọng nhất, thường là trong một câu chuyện, cuộc đời, hoặc sự nghiệp của ai đó. Mức độ thù hằn thường rất cao và kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arch-enemy'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He considers Lex Luthor his arch-enemy.
Anh ấy coi Lex Luthor là kẻ thù không đội trời chung của mình.
Phủ định
They are not each other's arch-enemies; they simply disagree.
Họ không phải là kẻ thù không đội trời chung của nhau; họ chỉ đơn giản là không đồng ý.
Nghi vấn
Is she truly your arch-enemy, or are you exaggerating?
Cô ấy có thực sự là kẻ thù không đội trời chung của bạn không, hay bạn đang phóng đại?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After years of plotting, Dr. Evil finally faced his arch-enemy, a formidable hero known for his unwavering justice.
Sau nhiều năm âm mưu, Tiến sĩ Evil cuối cùng đã đối mặt với kẻ thù không đội trời chung của mình, một anh hùng đáng gờm nổi tiếng vì công lý kiên định của mình.
Phủ định
Surprisingly, Batman, though often challenged, did not consider the Joker his arch-enemy, but rather a chaotic force of nature.
Đáng ngạc nhiên, Batman, mặc dù thường xuyên bị thách thức, không coi Joker là kẻ thù không đội trời chung của mình, mà là một thế lực hỗn loạn của tự nhiên.
Nghi vấn
Knowing their history, is Magneto, with his radical views, Professor X's arch-enemy, or is their relationship more complicated?
Biết về lịch sử của họ, liệu Magneto, với những quan điểm cấp tiến của mình, có phải là kẻ thù không đội trời chung của Giáo sư X, hay mối quan hệ của họ phức tạp hơn?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will always consider you his arch-enemy.
Anh ấy sẽ luôn coi bạn là kẻ thù không đội trời chung của mình.
Phủ định
She is not going to let her arch-enemy win this competition.
Cô ấy sẽ không để kẻ thù không đội trời chung của mình thắng cuộc thi này.
Nghi vấn
Will he ever forgive his arch-enemy?
Liệu anh ấy có bao giờ tha thứ cho kẻ thù không đội trời chung của mình không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my arch-enemy hadn't discovered my secret weakness; things would be much easier now.
Tôi ước kẻ thù không đội trời chung của tôi đã không phát hiện ra điểm yếu bí mật của tôi; mọi thứ sẽ dễ dàng hơn nhiều bây giờ.
Phủ định
If only I didn't have an arch-enemy constantly trying to sabotage my plans, I could finally relax.
Giá mà tôi không có một kẻ thù không đội trời chung liên tục cố gắng phá hoại kế hoạch của tôi, tôi cuối cùng có thể thư giãn.
Nghi vấn
If only my arch-enemy would stop meddling in my affairs, would my life finally be peaceful?
Giá mà kẻ thù không đội trời chung của tôi ngừng can thiệp vào công việc của tôi, liệu cuộc sống của tôi cuối cùng có được bình yên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)