nemesis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nemesis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đối thủ hoặc địch thủ mà một người không thể đánh bại hoặc vượt qua.
Definition (English Meaning)
An opponent or rival whom a person cannot best or overcome.
Ví dụ Thực tế với 'Nemesis'
-
"Lex Luthor is Superman's nemesis."
"Lex Luthor là kẻ thù không đội trời chung của Superman."
-
"Inflation was the nemesis of the government's economic policy."
"Lạm phát là tác nhân gây ra sự sụp đổ của chính sách kinh tế của chính phủ."
-
"He has finally defeated his long-time nemesis."
"Cuối cùng anh ấy đã đánh bại được kẻ thù lâu năm của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nemesis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nemesis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nemesis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nemesis' thường được sử dụng để chỉ một đối thủ dai dẳng và mạnh mẽ, thường là nguyên nhân gây ra sự thất bại hoặc đau khổ liên tục cho nhân vật chính. Nó có thể ám chỉ một người cụ thể, một thế lực, hoặc một tình huống khó khăn không thể vượt qua. Sự khác biệt với 'rival' là 'nemesis' mang tính chất nghiêm trọng và thù địch hơn nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Nemesis of' được dùng để chỉ ra ai hoặc cái gì là nguồn gốc của sự trừng phạt hoặc trả thù. Ví dụ: 'He was the nemesis of the corrupt officials.' (Anh ta là kẻ thù của các quan chức tham nhũng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nemesis'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is her nemesis, isn't he?
|
Anh ta là kẻ thù của cô ấy, phải không? |
| Phủ định |
She isn't your nemesis, is she?
|
Cô ấy không phải là kẻ thù của bạn, phải không? |
| Nghi vấn |
Being a nemesis isn't easy, is it?
|
Trở thành một kẻ thù không hề dễ dàng, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His arrogance made him his own nemesis.
|
Sự kiêu ngạo của anh ta đã biến anh ta thành kẻ thù của chính mình. |
| Phủ định |
She doesn't consider him her nemesis, just a competitor.
|
Cô ấy không coi anh ta là kẻ thù, chỉ là một đối thủ cạnh tranh. |
| Nghi vấn |
Who became his ultimate nemesis after all those years?
|
Cuối cùng thì ai đã trở thành kẻ thù cuối cùng của anh ta sau bao nhiêu năm? |