archbishop
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Archbishop'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng giám mục, giám mục trưởng của một giáo phận lớn.
Definition (English Meaning)
A chief bishop responsible for a large district.
Ví dụ Thực tế với 'Archbishop'
-
"The Archbishop of Canterbury is the spiritual leader of the Anglican Church."
"Tổng Giám mục Canterbury là nhà lãnh đạo tinh thần của Giáo hội Anh giáo."
-
"The archbishop led the Easter service."
"Tổng giám mục chủ trì buổi lễ Phục Sinh."
-
"He was promoted to archbishop last year."
"Ông được thăng chức tổng giám mục vào năm ngoái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Archbishop'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: archbishop
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Archbishop'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'archbishop' chỉ chức vụ cao cấp trong Giáo hội Kitô giáo, cao hơn giám mục thông thường. Tổng giám mục thường đứng đầu một tổng giáo phận, bao gồm nhiều giáo phận nhỏ hơn. Chức vụ này thể hiện quyền lực và trách nhiệm lớn hơn trong việc quản lý và điều hành các hoạt động tôn giáo trong khu vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường được dùng để chỉ tổng giám mục của một địa điểm cụ thể (ví dụ: Archbishop of Canterbury). ‘to’ có thể được sử dụng để chỉ sự bổ nhiệm hoặc bổ nhiệm chức vụ (ví dụ: He was appointed archbishop to the diocese).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Archbishop'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The archbishop delivered a powerful sermon.
|
Tổng giám mục đã có một bài giảng mạnh mẽ. |
| Phủ định |
The archbishop does not always agree with the political climate.
|
Tổng giám mục không phải lúc nào cũng đồng ý với bối cảnh chính trị. |
| Nghi vấn |
Did the archbishop attend the conference?
|
Tổng giám mục có tham dự hội nghị không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The archbishop is visiting our parish, isn't he?
|
Tổng giám mục đang đến thăm giáo xứ của chúng ta, phải không? |
| Phủ định |
The archbishop hasn't arrived yet, has he?
|
Tổng giám mục vẫn chưa đến, phải không? |
| Nghi vấn |
The archbishop isn't coming today, is he?
|
Tổng giám mục không đến hôm nay, phải không? |