diocese
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diocese'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực dưới sự chăm sóc mục vụ của một giám mục trong Giáo hội Cơ đốc.
Definition (English Meaning)
A district under the pastoral care of a bishop in the Christian Church.
Ví dụ Thực tế với 'Diocese'
-
"The new bishop was appointed to lead the diocese."
"Vị giám mục mới được bổ nhiệm để lãnh đạo giáo phận."
-
"The diocese covers a large geographical area."
"Giáo phận bao phủ một khu vực địa lý rộng lớn."
-
"He is responsible for all the churches within the diocese."
"Ông ấy chịu trách nhiệm cho tất cả các nhà thờ trong giáo phận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diocese'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diocese
- Adjective: diocesan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diocese'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'diocese' dùng để chỉ một đơn vị hành chính tôn giáo, tương đương với một khu vực địa lý nhất định mà một giám mục có quyền tài phán và trách nhiệm lãnh đạo tinh thần. So với 'parish' (giáo xứ), 'diocese' rộng lớn hơn nhiều, bao gồm nhiều giáo xứ. 'Archdiocese' (tổng giáo phận) là một giáo phận quan trọng hơn, thường là nơi đặt trụ sở của một tổng giám mục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The diocese of Rome' (Giáo phận Rome), 'He serves in the diocese' (Ông ấy phục vụ trong giáo phận đó). 'Of' được dùng để chỉ giáo phận thuộc về khu vực nào, 'in' được dùng để chỉ sự liên quan đến giáo phận.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diocese'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The diocese is responsible for the religious administration of the region.
|
Giáo phận chịu trách nhiệm về việc quản lý tôn giáo của khu vực. |
| Phủ định |
This diocesan policy is not applicable to all churches.
|
Chính sách giáo phận này không áp dụng cho tất cả các nhà thờ. |
| Nghi vấn |
Is the diocese planning any community outreach programs this year?
|
Giáo phận có kế hoạch tổ chức bất kỳ chương trình tiếp cận cộng đồng nào trong năm nay không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of next year, the bishop will have reorganized the entire diocese.
|
Vào cuối năm tới, giám mục sẽ đã tái tổ chức toàn bộ giáo phận. |
| Phủ định |
By 2025, the church won't have expanded its diocesan outreach program.
|
Đến năm 2025, nhà thờ sẽ không mở rộng chương trình tiếp cận cộng đồng của giáo phận. |
| Nghi vấn |
Will the new priest have served in this diocese for ten years by the time he retires?
|
Liệu vị linh mục mới sẽ đã phục vụ trong giáo phận này mười năm vào thời điểm ông nghỉ hưu? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of next year, the diocesan authorities will have been discussing the renovation plans for the cathedral for over a decade.
|
Vào cuối năm tới, chính quyền giáo phận sẽ đã thảo luận về kế hoạch cải tạo nhà thờ lớn trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
The Bishop won't have been serving in that diocese for very long by the time he retires.
|
Đức Giám mục sẽ không phục vụ trong giáo phận đó lâu cho đến khi ngài nghỉ hưu. |
| Nghi vấn |
Will the priests have been working within that diocese for many years before the new Archbishop arrives?
|
Liệu các linh mục sẽ đã làm việc trong giáo phận đó trong nhiều năm trước khi Tổng Giám mục mới đến không? |