arched
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arched'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hình vòng cung.
Definition (English Meaning)
Having the form of an arch.
Ví dụ Thực tế với 'Arched'
-
"The arched bridge spanned the river."
"Cây cầu hình vòng cung bắc ngang con sông."
-
"The cathedral had arched windows."
"Nhà thờ lớn có những cửa sổ hình vòng cung."
-
"The cat arched its back and hissed."
"Con mèo ưỡn lưng và rít lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arched'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: arch
- Adjective: arched
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arched'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'arched' thường dùng để mô tả các cấu trúc hoặc bộ phận có hình dạng cong, như một cây cầu, cửa sổ, hoặc lông mày. Nó nhấn mạnh vào hình dạng cong đều và thường đối xứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arched'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bridge's arched design is more elegant than the previous one.
|
Thiết kế hình vòm của cây cầu thanh lịch hơn so với cây cầu trước. |
| Phủ định |
The doorway wasn't as arched as I expected it to be.
|
Cửa ra vào không có hình vòm như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is the arched window the most striking feature of the building?
|
Có phải cửa sổ hình vòm là đặc điểm nổi bật nhất của tòa nhà không? |