(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arched
B2

arched

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hình vòng cung uốn cong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arched'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hình vòng cung.

Definition (English Meaning)

Having the form of an arch.

Ví dụ Thực tế với 'Arched'

  • "The arched bridge spanned the river."

    "Cây cầu hình vòng cung bắc ngang con sông."

  • "The cathedral had arched windows."

    "Nhà thờ lớn có những cửa sổ hình vòng cung."

  • "The cat arched its back and hissed."

    "Con mèo ưỡn lưng và rít lên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arched'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: arch
  • Adjective: arched
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

curved(cong)
bowed(uốn cong)

Trái nghĩa (Antonyms)

straight(thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

vaulted(có vòm)
dome(mái vòm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Mô tả hình dáng

Ghi chú Cách dùng 'Arched'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'arched' thường dùng để mô tả các cấu trúc hoặc bộ phận có hình dạng cong, như một cây cầu, cửa sổ, hoặc lông mày. Nó nhấn mạnh vào hình dạng cong đều và thường đối xứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arched'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bridge's arched design is more elegant than the previous one.
Thiết kế hình vòm của cây cầu thanh lịch hơn so với cây cầu trước.
Phủ định
The doorway wasn't as arched as I expected it to be.
Cửa ra vào không có hình vòm như tôi mong đợi.
Nghi vấn
Is the arched window the most striking feature of the building?
Có phải cửa sổ hình vòm là đặc điểm nổi bật nhất của tòa nhà không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)