vaulted
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vaulted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vòm; được xây dựng bằng vòm.
Definition (English Meaning)
Having a vault or vaults; constructed with vaults.
Ví dụ Thực tế với 'Vaulted'
-
"The vaulted ceiling of the cathedral was breathtaking."
"Trần nhà hình vòm của nhà thờ rất ngoạn mục."
-
"The vaulted chambers echoed with the sound of footsteps."
"Các phòng có vòm vọng lại tiếng bước chân."
-
"A long vaulted passage led to the main hall."
"Một hành lang dài có vòm dẫn đến sảnh chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vaulted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: vault
- Adjective: vaulted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vaulted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các tòa nhà hoặc không gian có mái vòm cong. Nhấn mạnh vào cấu trúc và hình dáng kiến trúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vaulted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.