(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vaulted
B2

vaulted

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có vòm được xây bằng vòm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vaulted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có vòm; được xây dựng bằng vòm.

Definition (English Meaning)

Having a vault or vaults; constructed with vaults.

Ví dụ Thực tế với 'Vaulted'

  • "The vaulted ceiling of the cathedral was breathtaking."

    "Trần nhà hình vòm của nhà thờ rất ngoạn mục."

  • "The vaulted chambers echoed with the sound of footsteps."

    "Các phòng có vòm vọng lại tiếng bước chân."

  • "A long vaulted passage led to the main hall."

    "Một hành lang dài có vòm dẫn đến sảnh chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vaulted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: vault
  • Adjective: vaulted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

flat(phẳng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Vaulted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các tòa nhà hoặc không gian có mái vòm cong. Nhấn mạnh vào cấu trúc và hình dáng kiến trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vaulted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)