arch
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc đối xứng hình cong bắc ngang qua một khoảng trống và chịu trọng lượng của tường, mái nhà hoặc cấu trúc khác phía trên nó.
Definition (English Meaning)
A curved symmetrical structure spanning an opening and supporting the weight of a wall, roof, or other structure above it.
Ví dụ Thực tế với 'Arch'
-
"The Roman aqueducts were built with many arches."
"Các cống dẫn nước của La Mã được xây dựng với rất nhiều vòm."
-
"The arch of her eyebrows gave her a surprised look."
"Đường cong của lông mày khiến cô ấy trông ngạc nhiên."
-
"The bridge has a beautiful arch over the river."
"Cây cầu có một vòm tuyệt đẹp bắc qua sông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong kiến trúc, 'arch' đề cập đến một cấu trúc hình vòng cung được thiết kế để phân bổ trọng lượng một cách hiệu quả. Nó có thể được làm từ gạch, đá, gỗ hoặc kim loại. Về mặt hình học, nó là một phần của đường cong. Khi dùng ẩn dụ, 'arch' có thể ám chỉ một sự kết nối hoặc một giai đoạn chuyển tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in the arch' ám chỉ vị trí bên trong cấu trúc hình vòm. - 'over the arch' cho biết vị trí phía trên và bao phủ cấu trúc vòm. - 'under the arch' cho biết vị trí phía dưới và được cấu trúc vòm che chắn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arch'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.