(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ architrave
C1

architrave

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

diềm mái trán tường (phần dưới cùng của hệ thống đường ngang trên cột)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Architrave'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần dưới cùng của một hệ thống đường ngang trên cột (entablature), nằm trực tiếp trên đỉnh cột.

Definition (English Meaning)

The lowest part of an entablature, resting directly on top of a column.

Ví dụ Thực tế với 'Architrave'

  • "The architrave was adorned with intricate carvings."

    "Phần architrave được trang trí bằng những hình chạm khắc tinh xảo."

  • "The museum's facade features a grand architrave supported by massive Doric columns."

    "Mặt tiền của bảo tàng có một architrave lớn được nâng đỡ bởi các cột Doric đồ sộ."

  • "The weight of the roof is transferred to the columns via the architrave."

    "Trọng lượng của mái nhà được truyền xuống các cột thông qua architrave."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Architrave'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: architrave
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

beam(dầm)
lintel(xà ngang)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Architrave'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Architrave là một thuật ngữ kiến trúc đặc biệt, chỉ phần dầm ngang hoặc phần trang trí nằm ngay trên các cột hoặc trụ đỡ trong kiến trúc cổ điển. Nó là thành phần quan trọng của hệ thống đỡ ngang (entablature), nằm dưới frieze (băng ngang) và cornice (mái hắt). Nó thường mang tính chất trang trí, nhưng chức năng chính là chịu tải và phân phối lực từ các phần phía trên xuống các cột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Architrave 'of' something thường được dùng để chỉ chất liệu hoặc phong cách của architrave. Ví dụ: 'an architrave of marble' (một architrave bằng đá cẩm thạch).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Architrave'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect is going to install a decorative architrave above the doorway.
Kiến trúc sư sẽ lắp đặt một cái vòm trang trí phía trên cửa ra vào.
Phủ định
They are not going to replace the old architrave; it's still structurally sound.
Họ sẽ không thay thế cái vòm cũ; nó vẫn còn vững chắc về mặt cấu trúc.
Nghi vấn
Are we going to paint the architrave the same color as the walls?
Chúng ta sẽ sơn cái vòm cùng màu với tường chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)