(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cornice
C1

cornice

noun

Nghĩa tiếng Việt

gờ (tường, mái) diềm mái đường viền trang trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cornice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một gờ trang trí chạy dọc theo tường của một căn phòng ngay dưới trần nhà; cũng có nghĩa là phần nhô ra trên cùng của một kiến trúc.

Definition (English Meaning)

An ornamental molding around the wall of a room just below the ceiling; also : the uppermost projecting part of an entablature.

Ví dụ Thực tế với 'Cornice'

  • "The hotel had an elaborate cornice."

    "Khách sạn có một gờ trang trí công phu."

  • "The old building had a beautifully decorated cornice."

    "Tòa nhà cổ có một gờ trang trí rất đẹp."

  • "The architect added a cornice to give the house a more classical look."

    "Kiến trúc sư đã thêm một gờ để mang lại cho ngôi nhà một vẻ ngoài cổ điển hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cornice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cornice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

architrave(dầm đỡ)
frieze(bờ tường (trang trí))
pediment(đầu hồi (tam giác))

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Cornice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cornice thường được dùng để chỉ phần gờ trang trí trên cùng của một bức tường hoặc tòa nhà. Nó có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau, chẳng hạn như gỗ, thạch cao hoặc đá. Cornice có chức năng trang trí và bảo vệ các bức tường khỏi nước mưa và các yếu tố thời tiết khác. Cornice khác với 'molding' ở chỗ nó thường lớn hơn và phức tạp hơn, thường có nhiều chi tiết trang trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on above

'on' dùng để chỉ vị trí trên một bề mặt cụ thể: 'The cornice on the building is ornate.' ('above' dùng để chỉ vị trí cao hơn: 'The cornice is above the windows.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cornice'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)