arduous (effortless)
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arduous (effortless)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đòi hỏi nhiều nỗ lực và sự cố gắng; khó khăn và mệt mỏi.
Definition (English Meaning)
Involving or requiring strenuous effort; difficult and tiring.
Ví dụ Thực tế với 'Arduous (effortless)'
-
"Climbing Mount Everest is an arduous task."
"Leo lên đỉnh Everest là một nhiệm vụ gian khổ."
-
"The arduous journey took two days."
"Hành trình gian khổ kéo dài hai ngày."
-
"He underwent years of arduous training."
"Anh ấy đã trải qua nhiều năm huấn luyện gian khổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arduous (effortless)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: arduous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arduous (effortless)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'arduous' thường được dùng để miêu tả những nhiệm vụ, công việc hoặc hành trình đòi hỏi rất nhiều sức lực, sự kiên trì và quyết tâm. Nó nhấn mạnh tính chất khó khăn, gian khổ và đầy thử thách của một việc gì đó. Khác với 'difficult' chỉ đơn thuần là khó khăn, 'arduous' mang sắc thái vất vả, tốn nhiều công sức hơn. So với 'strenuous', 'arduous' có thể áp dụng cho cả công việc trí óc và thể chất, trong khi 'strenuous' thường nghiêng về hoạt động thể chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường đi kèm để chỉ rõ đối tượng mà tính chất 'arduous' được áp dụng. Ví dụ: 'an arduous journey' (một hành trình gian khổ), 'an arduous task' (một nhiệm vụ khó khăn), 'arduous work' (công việc vất vả).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arduous (effortless)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.