strenuous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strenuous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
đòi hỏi hoặc sử dụng nhiều sức lực, sự cố gắng; vất vả, căng thẳng
Definition (English Meaning)
requiring or using great exertion
Ví dụ Thực tế với 'Strenuous'
-
"He underwent a strenuous training program."
"Anh ấy đã trải qua một chương trình huấn luyện vất vả."
-
"Climbing the mountain was a strenuous task."
"Leo núi là một nhiệm vụ vất vả."
-
"She found the workout too strenuous."
"Cô ấy thấy bài tập quá sức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strenuous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: strenuous
- Adverb: strenuously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strenuous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'strenuous' thường được dùng để mô tả các hoạt động, công việc hoặc nỗ lực đòi hỏi nhiều năng lượng, sức lực hoặc sự cố gắng về thể chất lẫn tinh thần. Nó nhấn mạnh tính chất khó khăn, đòi hỏi cao của một việc gì đó. Khác với 'difficult' (khó khăn) chỉ đơn thuần là không dễ dàng, 'strenuous' tập trung vào sự vất vả và cần nhiều năng lượng để hoàn thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'strenuous in one's efforts' (vất vả trong những nỗ lực); 'strenuous for a cause' (hăng hái vì một mục tiêu). Giới từ 'in' thường đi kèm với lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự cố gắng được thể hiện. Giới từ 'for' thường đi kèm với mục đích hoặc lý do của sự cố gắng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strenuous'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the task seemed strenuous, she completed it with determination.
|
Mặc dù nhiệm vụ có vẻ khó khăn, cô ấy đã hoàn thành nó với quyết tâm. |
| Phủ định |
Even though he trained strenuously, he did not qualify for the Olympics.
|
Mặc dù anh ấy đã tập luyện vất vả, anh ấy vẫn không đủ điều kiện tham gia Thế vận hội. |
| Nghi vấn |
If the hike is so strenuous, should we bring extra water?
|
Nếu chuyến đi bộ đường dài quá sức, chúng ta có nên mang thêm nước không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the climb was so strenuous is obvious to anyone who sees the mountain.
|
Việc leo núi vất vả đến vậy là điều hiển nhiên với bất kỳ ai nhìn thấy ngọn núi. |
| Phủ định |
Whether he worked strenuously enough is still a question mark after the project's failure.
|
Việc anh ấy làm việc có đủ vất vả hay không vẫn là một dấu hỏi sau thất bại của dự án. |
| Nghi vấn |
Why the exercise felt so strenuous is something the doctor needs to investigate.
|
Tại sao bài tập lại cảm thấy vất vả như vậy là điều mà bác sĩ cần điều tra. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ascent to the summit was strenuous: it required all our energy and determination.
|
Việc leo lên đỉnh núi rất vất vả: nó đòi hỏi tất cả năng lượng và quyết tâm của chúng tôi. |
| Phủ định |
The doctor advised against strenuous exercise: it could worsen his heart condition.
|
Bác sĩ khuyên không nên tập thể dục gắng sức: nó có thể làm tình trạng tim của anh ấy trở nên tồi tệ hơn. |
| Nghi vấn |
Is this task too strenuous: should we break it down into smaller, more manageable steps?
|
Liệu nhiệm vụ này có quá sức không: chúng ta có nên chia nó thành các bước nhỏ hơn, dễ quản lý hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you don't prepare for the strenuous hike, you will likely get exhausted.
|
Nếu bạn không chuẩn bị cho chuyến đi bộ đường dài vất vả, bạn có thể sẽ bị kiệt sức. |
| Phủ định |
If she doesn't train strenuously, she won't be ready for the marathon.
|
Nếu cô ấy không tập luyện vất vả, cô ấy sẽ không sẵn sàng cho cuộc đua marathon. |
| Nghi vấn |
Will you feel sore if you undertake such a strenuous workout?
|
Bạn sẽ cảm thấy đau nhức nếu bạn thực hiện một buổi tập luyện vất vả như vậy chứ? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the marathon ends, the athletes will have been running strenuously for over four hours.
|
Vào thời điểm cuộc thi marathon kết thúc, các vận động viên sẽ đã chạy rất vất vả trong hơn bốn giờ. |
| Phủ định |
She won't have been working strenuously on the project for more than a week when her manager asks for an update.
|
Cô ấy sẽ chưa làm việc vất vả cho dự án hơn một tuần khi quản lý của cô ấy yêu cầu cập nhật. |
| Nghi vấn |
Will they have been hiking strenuously for long when they reach the summit?
|
Liệu họ sẽ đã leo núi vất vả trong một thời gian dài khi họ lên đến đỉnh không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climbers will face a strenuous climb to the summit tomorrow.
|
Những người leo núi sẽ đối mặt với một cuộc leo núi vất vả lên đỉnh vào ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to attempt such a strenuous workout if she's feeling unwell.
|
Cô ấy sẽ không cố gắng thực hiện một buổi tập luyện vất vả như vậy nếu cô ấy cảm thấy không khỏe. |
| Nghi vấn |
Will he work strenuously to complete the project before the deadline?
|
Liệu anh ấy có làm việc vất vả để hoàn thành dự án trước thời hạn không? |