(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strenuous
C1

strenuous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vất vả căng thẳng đòi hỏi nhiều sức lực tốn nhiều công sức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strenuous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

đòi hỏi hoặc sử dụng nhiều sức lực, sự cố gắng; vất vả, căng thẳng

Definition (English Meaning)

requiring or using great exertion

Ví dụ Thực tế với 'Strenuous'

  • "He underwent a strenuous training program."

    "Anh ấy đã trải qua một chương trình huấn luyện vất vả."

  • "Climbing the mountain was a strenuous task."

    "Leo núi là một nhiệm vụ vất vả."

  • "She found the workout too strenuous."

    "Cô ấy thấy bài tập quá sức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strenuous'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

easy(dễ dàng)
effortless(không tốn sức)

Từ liên quan (Related Words)

vigorous(mạnh mẽ, cường tráng)
demanding(đòi hỏi cao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Strenuous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'strenuous' thường được dùng để mô tả các hoạt động, công việc hoặc nỗ lực đòi hỏi nhiều năng lượng, sức lực hoặc sự cố gắng về thể chất lẫn tinh thần. Nó nhấn mạnh tính chất khó khăn, đòi hỏi cao của một việc gì đó. Khác với 'difficult' (khó khăn) chỉ đơn thuần là không dễ dàng, 'strenuous' tập trung vào sự vất vả và cần nhiều năng lượng để hoàn thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'strenuous in one's efforts' (vất vả trong những nỗ lực); 'strenuous for a cause' (hăng hái vì một mục tiêu). Giới từ 'in' thường đi kèm với lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự cố gắng được thể hiện. Giới từ 'for' thường đi kèm với mục đích hoặc lý do của sự cố gắng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strenuous'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the task seemed strenuous, she completed it with determination.
Mặc dù nhiệm vụ có vẻ khó khăn, cô ấy đã hoàn thành nó với quyết tâm.
Phủ định
Even though he trained strenuously, he did not qualify for the Olympics.
Mặc dù anh ấy đã tập luyện vất vả, anh ấy vẫn không đủ điều kiện tham gia Thế vận hội.
Nghi vấn
If the hike is so strenuous, should we bring extra water?
Nếu chuyến đi bộ đường dài quá sức, chúng ta có nên mang thêm nước không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the climb was so strenuous is obvious to anyone who sees the mountain.
Việc leo núi vất vả đến vậy là điều hiển nhiên với bất kỳ ai nhìn thấy ngọn núi.
Phủ định
Whether he worked strenuously enough is still a question mark after the project's failure.
Việc anh ấy làm việc có đủ vất vả hay không vẫn là một dấu hỏi sau thất bại của dự án.
Nghi vấn
Why the exercise felt so strenuous is something the doctor needs to investigate.
Tại sao bài tập lại cảm thấy vất vả như vậy là điều mà bác sĩ cần điều tra.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ascent to the summit was strenuous: it required all our energy and determination.
Việc leo lên đỉnh núi rất vất vả: nó đòi hỏi tất cả năng lượng và quyết tâm của chúng tôi.
Phủ định
The doctor advised against strenuous exercise: it could worsen his heart condition.
Bác sĩ khuyên không nên tập thể dục gắng sức: nó có thể làm tình trạng tim của anh ấy trở nên tồi tệ hơn.
Nghi vấn
Is this task too strenuous: should we break it down into smaller, more manageable steps?
Liệu nhiệm vụ này có quá sức không: chúng ta có nên chia nó thành các bước nhỏ hơn, dễ quản lý hơn không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you don't prepare for the strenuous hike, you will likely get exhausted.
Nếu bạn không chuẩn bị cho chuyến đi bộ đường dài vất vả, bạn có thể sẽ bị kiệt sức.
Phủ định
If she doesn't train strenuously, she won't be ready for the marathon.
Nếu cô ấy không tập luyện vất vả, cô ấy sẽ không sẵn sàng cho cuộc đua marathon.
Nghi vấn
Will you feel sore if you undertake such a strenuous workout?
Bạn sẽ cảm thấy đau nhức nếu bạn thực hiện một buổi tập luyện vất vả như vậy chứ?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the marathon ends, the athletes will have been running strenuously for over four hours.
Vào thời điểm cuộc thi marathon kết thúc, các vận động viên sẽ đã chạy rất vất vả trong hơn bốn giờ.
Phủ định
She won't have been working strenuously on the project for more than a week when her manager asks for an update.
Cô ấy sẽ chưa làm việc vất vả cho dự án hơn một tuần khi quản lý của cô ấy yêu cầu cập nhật.
Nghi vấn
Will they have been hiking strenuously for long when they reach the summit?
Liệu họ sẽ đã leo núi vất vả trong một thời gian dài khi họ lên đến đỉnh không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The climbers will face a strenuous climb to the summit tomorrow.
Những người leo núi sẽ đối mặt với một cuộc leo núi vất vả lên đỉnh vào ngày mai.
Phủ định
She is not going to attempt such a strenuous workout if she's feeling unwell.
Cô ấy sẽ không cố gắng thực hiện một buổi tập luyện vất vả như vậy nếu cô ấy cảm thấy không khỏe.
Nghi vấn
Will he work strenuously to complete the project before the deadline?
Liệu anh ấy có làm việc vất vả để hoàn thành dự án trước thời hạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)