(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ laborious
C1

laborious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tốn nhiều công sức vất vả khó nhọc cần cù tỉ mỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laborious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đòi hỏi nhiều công sức và thời gian; đặc trưng bởi hoặc đòi hỏi sự cẩn trọng và nỗ lực cực độ.

Definition (English Meaning)

Requiring considerable effort and time; characterized by or requiring extreme care and effort.

Ví dụ Thực tế với 'Laborious'

  • "The translation of the ancient text was a laborious task."

    "Việc dịch văn bản cổ là một nhiệm vụ tốn rất nhiều công sức."

  • "The laborious process of applying for a visa took several weeks."

    "Quá trình nộp đơn xin visa vất vả mất vài tuần."

  • "Cleaning the entire house was a laborious undertaking."

    "Việc dọn dẹp toàn bộ ngôi nhà là một công việc vất vả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Laborious'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

easy(dễ dàng)
effortless(dễ dàng, không tốn sức)
simple(đơn giản)

Từ liên quan (Related Words)

work(công việc)
effort(nỗ lực)
task(nhiệm vụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Laborious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'laborious' thường được dùng để mô tả các công việc, nhiệm vụ hoặc quá trình tốn nhiều công sức, thời gian và sự tỉ mỉ. Nó nhấn mạnh tính chất khó khăn và phức tạp của việc gì đó. Khác với 'hard' (khó khăn) thường mang nghĩa chung chung, 'laborious' tập trung vào yếu tố cần nhiều nỗ lực và sự kiên trì.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Khi sử dụng 'in' với 'laborious', nó thường đề cập đến sự tham gia hoặc trải nghiệm trong một công việc vất vả. Ví dụ: 'laborious in one's studies' (vất vả trong học tập). 'At' thường được sử dụng khi nói về hiệu suất hoặc năng suất trong một công việc khó khăn. Ví dụ: 'laborious at cleaning'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Laborious'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the task was laborious, she completed it with a smile.
Mặc dù công việc rất vất vả, cô ấy vẫn hoàn thành nó với một nụ cười.
Phủ định
Unless you plan carefully, the project will not be less laborious.
Trừ khi bạn lên kế hoạch cẩn thận, dự án sẽ không bớt vất vả hơn.
Nghi vấn
Since the work is so laboriously detailed, is there a way to simplify the process?
Vì công việc chi tiết một cách vất vả như vậy, có cách nào để đơn giản hóa quy trình không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the work was so laborious was evident in the team's exhaustion.
Việc công việc đó quá vất vả đã được thể hiện rõ qua sự kiệt sức của cả đội.
Phủ định
Whether the task is laborious or not isn't always immediately apparent.
Việc nhiệm vụ có vất vả hay không không phải lúc nào cũng dễ dàng nhận thấy ngay lập tức.
Nghi vấn
Why the process was so laboriously designed remains a mystery.
Tại sao quy trình lại được thiết kế một cách công phu như vậy vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To complete the project laboriously would require more time.
Để hoàn thành dự án một cách công phu sẽ đòi hỏi nhiều thời gian hơn.
Phủ định
He decided not to tackle the laborious task alone.
Anh ấy quyết định không một mình giải quyết nhiệm vụ khó khăn này.
Nghi vấn
Is it really necessary to make the process so laborious?
Có thực sự cần thiết phải làm cho quy trình trở nên công phu như vậy không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction of the bridge was a laborious task.
Việc xây dựng cây cầu là một nhiệm vụ khó nhọc.
Phủ định
Was the cleaning process not so laborious?
Có phải quá trình dọn dẹp không quá vất vả không?
Nghi vấn
Was the research particularly laborious?
Nghiên cứu có đặc biệt khó khăn không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my job weren't so laborious; I'd have more time for my hobbies.
Tôi ước công việc của tôi không quá vất vả; tôi sẽ có nhiều thời gian hơn cho những sở thích của mình.
Phủ định
If only he hadn't labored so laboriously on that project, he wouldn't be so exhausted now.
Giá mà anh ấy đã không làm việc vất vả đến thế cho dự án đó, thì bây giờ anh ấy đã không kiệt sức như vậy.
Nghi vấn
Do you wish you could find a less laborious way to complete this task?
Bạn có ước bạn có thể tìm ra một cách ít tốn công sức hơn để hoàn thành nhiệm vụ này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)