(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ argumentatively
C1

argumentatively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách hay tranh cãi với thái độ tranh cãi một cách đầy tính tranh luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Argumentatively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện xu hướng tranh cãi hoặc không đồng ý.

Definition (English Meaning)

In a way that shows a tendency to argue or disagree.

Ví dụ Thực tế với 'Argumentatively'

  • "He responded argumentatively to the question."

    "Anh ấy trả lời câu hỏi một cách đầy tranh cãi."

  • "She spoke argumentatively about the new policy."

    "Cô ấy nói một cách đầy tranh cãi về chính sách mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Argumentatively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: argumentatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

agreeably(một cách dễ chịu, hòa nhã)
peacefully(một cách hòa bình)

Từ liên quan (Related Words)

debate(tranh luận)
controversy(tranh cãi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Argumentatively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả cách ai đó nói hoặc hành động, cho thấy họ có khuynh hướng gây tranh cãi hoặc không chịu nhường nhịn. Khác với 'contentiously', 'argumentatively' nhấn mạnh vào thái độ thích tranh luận hơn là bản chất gây tranh cãi của vấn đề. Cần phân biệt với 'disputatiously', từ này mang nghĩa là luôn thích tranh chấp, thường là về những điều nhỏ nhặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Argumentatively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)