(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ controversy
C1

controversy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tranh cãi sự tranh luận vấn đề gây tranh cãi cuộc tranh luận gay gắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Controversy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tranh cãi, sự tranh luận, sự bất đồng ý kiến gay gắt về một vấn đề gì đó, thường là vì nó ảnh hưởng hoặc quan trọng đối với nhiều người.

Definition (English Meaning)

A lot of disagreement and discussion about something, often because it affects or is important to many people.

Ví dụ Thực tế với 'Controversy'

  • "The controversy surrounding his latest movie has boosted its sales."

    "Sự tranh cãi xung quanh bộ phim mới nhất của anh ấy đã thúc đẩy doanh số bán ra."

  • "The president's decision sparked a major controversy."

    "Quyết định của tổng thống đã gây ra một cuộc tranh cãi lớn."

  • "There is considerable controversy over the safety of the new drug."

    "Có rất nhiều tranh cãi về độ an toàn của loại thuốc mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Controversy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: controversy
  • Adjective: controversial
  • Adverb: controversially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dispute(cuộc tranh chấp, tranh luận)
argument(cuộc tranh cãi, lý lẽ)
debate(cuộc tranh luận)
polemic(cuộc bút chiến, sự công kích)

Trái nghĩa (Antonyms)

agreement(sự đồng ý, thỏa thuận)
harmony(sự hòa hợp)
peace(sự hòa bình, yên bình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Chính trị Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Controversy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'controversy' thường chỉ một cuộc tranh luận công khai và kéo dài, liên quan đến nhiều người và thường gây ra sự chia rẽ. Nó khác với 'disagreement' (sự bất đồng) ở mức độ gay gắt và phạm vi ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over about surrounding

'Controversy over/about' được dùng để chỉ chủ đề hoặc nguyên nhân gây ra tranh cãi. Ví dụ: 'There's a lot of controversy over the new law.' ('Controversy surrounding' chỉ các yếu tố hoặc hoàn cảnh xung quanh cuộc tranh cãi. Ví dụ: 'The controversy surrounding the election results is still ongoing.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Controversy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)