aromatic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aromatic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có mùi thơm dễ chịu và đặc trưng; thơm.
Definition (English Meaning)
Having a pleasant and distinctive smell; fragrant.
Ví dụ Thực tế với 'Aromatic'
-
"The aromatic spices filled the kitchen with a warm and inviting scent."
"Các loại gia vị thơm nồng đã lấp đầy nhà bếp với một mùi hương ấm áp và mời gọi."
-
"Aromatic herbs are used in cooking to enhance the flavor of the food."
"Các loại thảo mộc thơm được sử dụng trong nấu ăn để tăng cường hương vị của món ăn."
-
"The aromatic oils are extracted from the plant's leaves."
"Các loại dầu thơm được chiết xuất từ lá cây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aromatic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: aromatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aromatic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'aromatic' thường được dùng để miêu tả những mùi hương tự nhiên, dễ chịu và thường có nguồn gốc từ thực vật, gia vị, hoặc các hợp chất hóa học. Nó khác với 'fragrant' ở chỗ 'aromatic' thường gợi ý một mùi hương mạnh mẽ và đặc trưng hơn, đôi khi có liên quan đến các đặc tính hóa học hoặc dược liệu. So sánh với 'scented', 'aromatic' mang tính chất tự nhiên và phức tạp hơn, trong khi 'scented' có thể chỉ đơn giản là có mùi thơm, kể cả mùi thơm nhân tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó thường chỉ nguồn gốc của mùi thơm (ví dụ: 'aromatic of spices'). Khi đi với 'with', nó mô tả thứ gì đó được tẩm hoặc chứa mùi thơm đó (ví dụ: 'aromatic with herbs').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aromatic'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baker used aromatic spices in the cake.
|
Người thợ làm bánh đã sử dụng các loại gia vị thơm trong bánh. |
| Phủ định |
This room does not have an aromatic scent.
|
Căn phòng này không có mùi thơm. |
| Nghi vấn |
Is the coffee an aromatic brew?
|
Cà phê có phải là một loại đồ uống thơm không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you heat jasmine flowers, they release an aromatic scent.
|
Nếu bạn đun nóng hoa nhài, chúng sẽ tỏa ra một mùi hương thơm ngát. |
| Phủ định |
When the coffee beans are not fresh, they are not aromatic.
|
Khi hạt cà phê không còn tươi, chúng sẽ không có mùi thơm. |
| Nghi vấn |
If you add vanilla extract, does the cake become more aromatic?
|
Nếu bạn thêm chiết xuất vani, bánh có trở nên thơm hơn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The aromatic spices filled the kitchen with a pleasant fragrance.
|
Các loại gia vị thơm đã lấp đầy nhà bếp với một hương thơm dễ chịu. |
| Phủ định |
Is the tea not aromatic enough for you?
|
Trà có đủ thơm đối với bạn không? |
| Nghi vấn |
Is this coffee bean aromatic?
|
Hạt cà phê này có thơm không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef was using aromatic herbs while he was preparing the soup.
|
Đầu bếp đang sử dụng các loại thảo mộc thơm trong khi anh ấy chuẩn bị món súp. |
| Phủ định |
She wasn't using particularly aromatic spices when she cooked dinner last night.
|
Cô ấy đã không sử dụng các loại gia vị đặc biệt thơm khi cô ấy nấu bữa tối tối qua. |
| Nghi vấn |
Were they burning aromatic incense in the temple?
|
Họ có đang đốt hương thơm trong đền không? |