(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distinctive
B2

distinctive

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đặc biệt độc đáo khác biệt đặc trưng dễ nhận biết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distinctive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ nhận ra vì nó khác với những thứ khác.

Definition (English Meaning)

Easy to recognize because it is different from other things.

Ví dụ Thực tế với 'Distinctive'

  • "She has a very distinctive voice."

    "Cô ấy có một giọng nói rất đặc biệt."

  • "The company's distinctive logo is easily recognizable."

    "Logo đặc trưng của công ty rất dễ nhận biết."

  • "He has a distinctive style of writing."

    "Anh ấy có một phong cách viết rất đặc biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distinctive'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

characteristic(đặc trưng)
unique(độc đáo)
individual(riêng biệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

common(thông thường)
ordinary(bình thường)
typical(điển hình)

Từ liên quan (Related Words)

signature(đặc trưng, dấu ấn riêng)
hallmark(dấu hiệu nhận biết, tiêu biểu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Distinctive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'distinctive' nhấn mạnh sự khác biệt rõ ràng, dễ nhận thấy so với những thứ xung quanh. Nó thường được dùng để mô tả những đặc điểm nổi bật, độc đáo, giúp phân biệt một đối tượng hoặc một người với những người khác. Khác với 'different' (khác biệt) chỉ đơn thuần nói đến sự không giống nhau, 'distinctive' mang ý nghĩa về sự đặc trưng, đáng chú ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Distinctive of' được sử dụng để chỉ ra điều gì đó là đặc trưng của một người, vật hoặc nơi nào đó. Ví dụ: 'The smell of lavender is distinctive of the region.' (Mùi hoa oải hương là đặc trưng của vùng này.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distinctive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)