distinctive
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distinctive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ nhận ra vì nó khác với những thứ khác.
Definition (English Meaning)
Easy to recognize because it is different from other things.
Ví dụ Thực tế với 'Distinctive'
-
"She has a very distinctive voice."
"Cô ấy có một giọng nói rất đặc biệt."
-
"The company's distinctive logo is easily recognizable."
"Logo đặc trưng của công ty rất dễ nhận biết."
-
"He has a distinctive style of writing."
"Anh ấy có một phong cách viết rất đặc biệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distinctive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: distinctive
- Adverb: distinctively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distinctive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'distinctive' nhấn mạnh sự khác biệt rõ ràng, dễ nhận thấy so với những thứ xung quanh. Nó thường được dùng để mô tả những đặc điểm nổi bật, độc đáo, giúp phân biệt một đối tượng hoặc một người với những người khác. Khác với 'different' (khác biệt) chỉ đơn thuần nói đến sự không giống nhau, 'distinctive' mang ý nghĩa về sự đặc trưng, đáng chú ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Distinctive of' được sử dụng để chỉ ra điều gì đó là đặc trưng của một người, vật hoặc nơi nào đó. Ví dụ: 'The smell of lavender is distinctive of the region.' (Mùi hoa oải hương là đặc trưng của vùng này.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distinctive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.