(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ odorless
B2

odorless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không mùi vô mùi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Odorless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có mùi; không có hương.

Definition (English Meaning)

Without a smell; having no odor.

Ví dụ Thực tế với 'Odorless'

  • "Natural gas is odorless, so a scent is added to it for safety."

    "Khí gas tự nhiên không mùi, vì vậy người ta thêm mùi vào để đảm bảo an toàn."

  • "Water is an odorless and tasteless liquid."

    "Nước là một chất lỏng không mùi và không vị."

  • "The new cleaning product is odorless, which is great for people with allergies."

    "Sản phẩm tẩy rửa mới không mùi, điều này rất tốt cho những người bị dị ứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Odorless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: odorless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scentless(không mùi thơm)
unscented(không có hương liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

volatile(dễ bay hơi)
chemical(hóa chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Odorless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'odorless' mô tả một chất hoặc vật thể không phát ra mùi có thể nhận biết được. Nó thường được sử dụng để chỉ những chất không có mùi tự nhiên hoặc đã được xử lý để loại bỏ mùi. Khác với 'scentless' có thể ám chỉ việc thiếu mùi thơm dễ chịu, 'odorless' đơn giản chỉ sự vắng mặt của bất kỳ mùi nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Odorless'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)