odorless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Odorless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có mùi; không có hương.
Definition (English Meaning)
Without a smell; having no odor.
Ví dụ Thực tế với 'Odorless'
-
"Natural gas is odorless, so a scent is added to it for safety."
"Khí gas tự nhiên không mùi, vì vậy người ta thêm mùi vào để đảm bảo an toàn."
-
"Water is an odorless and tasteless liquid."
"Nước là một chất lỏng không mùi và không vị."
-
"The new cleaning product is odorless, which is great for people with allergies."
"Sản phẩm tẩy rửa mới không mùi, điều này rất tốt cho những người bị dị ứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Odorless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: odorless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Odorless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'odorless' mô tả một chất hoặc vật thể không phát ra mùi có thể nhận biết được. Nó thường được sử dụng để chỉ những chất không có mùi tự nhiên hoặc đã được xử lý để loại bỏ mùi. Khác với 'scentless' có thể ám chỉ việc thiếu mùi thơm dễ chịu, 'odorless' đơn giản chỉ sự vắng mặt của bất kỳ mùi nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Odorless'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.