(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arraignment
C1

arraignment

noun

Nghĩa tiếng Việt

phiên tòa luận tội sự buộc tội trước tòa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arraignment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đưa một người ra trước tòa để trả lời một bản cáo trạng hoặc thông tin.

Definition (English Meaning)

The act of calling someone before a court to answer an indictment or information.

Ví dụ Thực tế với 'Arraignment'

  • "The defendant's arraignment is scheduled for next Monday."

    "Phiên tòa luận tội của bị cáo được lên lịch vào thứ Hai tới."

  • "He pleaded not guilty at his arraignment."

    "Anh ta đã không nhận tội tại phiên tòa luận tội."

  • "The arraignment was postponed due to the defendant's illness."

    "Phiên tòa luận tội đã bị hoãn lại do bị cáo bị ốm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arraignment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: arraignment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

indictment(cáo trạng)
accusation(lời buộc tội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

plea(lời biện hộ)
defendant(bị cáo)
court(tòa án)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Arraignment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Arraignment là một thủ tục tố tụng hình sự quan trọng, trong đó bị cáo được thông báo về các cáo buộc chống lại họ và được yêu cầu đưa ra lời biện hộ (guilty, not guilty, no contest). Nó diễn ra sau khi một bản cáo trạng (indictment) hoặc thông tin (information) đã được đệ trình lên tòa án. Phân biệt với trial (phiên tòa xét xử) là giai đoạn sau, nơi chứng cứ được trình bày và quyết định về tội hay vô tội được đưa ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

"Arraignment at court" hoặc "Arraignment before the court" đều mô tả địa điểm nơi diễn ra thủ tục.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arraignment'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the arraignment, the defendant was released on bail pending trial, as the judge determined he was not a flight risk.
Sau buổi luận tội, bị cáo đã được tại ngoại hầu tra vì thẩm phán xác định anh ta không có nguy cơ bỏ trốn.
Phủ định
The lawyer advised her client not to speak until after the arraignment, because anything said could be used against him.
Luật sư khuyên khách hàng của mình không nên nói gì cho đến sau buổi luận tội, vì bất cứ điều gì nói ra đều có thể được sử dụng để chống lại anh ta.
Nghi vấn
Before the arraignment begins, does the defendant understand the charges against them, so they can enter a plea?
Trước khi buổi luận tội bắt đầu, bị cáo có hiểu các cáo buộc chống lại họ không, để họ có thể đưa ra lời biện hộ?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The court held the arraignment yesterday.
Tòa án đã tổ chức buổi luận tội ngày hôm qua.
Phủ định
The lawyer did not attend the arraignment.
Luật sư đã không tham dự buổi luận tội.
Nghi vấn
Will the judge schedule the arraignment soon?
Liệu thẩm phán có lên lịch luận tội sớm không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the defendant had confessed earlier, the arraignment would have been less stressful.
Nếu bị cáo đã thú tội sớm hơn, việc luận tội đã bớt căng thẳng hơn.
Phủ định
If the evidence hadn't been so compelling, the arraignment might not have resulted in a guilty plea.
Nếu bằng chứng không quá thuyết phục, việc luận tội có lẽ đã không dẫn đến việc nhận tội.
Nghi vấn
Would the arraignment have been delayed if the lawyer had not requested more time to prepare?
Việc luận tội có bị trì hoãn không nếu luật sư không yêu cầu thêm thời gian để chuẩn bị?
(Vị trí vocab_tab4_inline)