(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indictment
C1

indictment

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cáo trạng sự buộc tội sự chỉ trích gay gắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indictment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cáo trạng chính thức từ đại bồi thẩm đoàn, buộc tội một người phạm tội.

Definition (English Meaning)

A formal accusation by a grand jury charging a person with a crime.

Ví dụ Thực tế với 'Indictment'

  • "The grand jury handed down an indictment against the suspect."

    "Đại bồi thẩm đoàn đã đưa ra cáo trạng chống lại nghi phạm."

  • "The politician faces indictment on corruption charges."

    "Chính trị gia đối mặt với cáo trạng về tội tham nhũng."

  • "The report is a clear indictment of the company's safety record."

    "Báo cáo là một sự chỉ trích rõ ràng về hồ sơ an toàn của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indictment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: indictment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accusation(lời buộc tội)
charge(cáo buộc)
censure(sự chỉ trích)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Indictment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'indictment' mang tính pháp lý cao, thường được sử dụng trong bối cảnh tố tụng hình sự. Nó khác với 'accusation' ở chỗ 'indictment' là một cáo buộc chính thức được đưa ra sau khi đại bồi thẩm đoàn xem xét bằng chứng. 'Accusation' chỉ là một lời buộc tội chung chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Indictment of’ được dùng để chỉ việc cáo buộc ai đó về điều gì. Ví dụ: 'The indictment of the CEO of fraud'. ‘Indictment for’ ít phổ biến hơn nhưng có thể được dùng để chỉ lý do buộc tội. Ví dụ: 'The indictment for tax evasion'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indictment'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer said that the indictment was a major setback for his client.
Luật sư nói rằng bản cáo trạng là một trở ngại lớn cho thân chủ của anh ta.
Phủ định
She mentioned that the indictment did not come as a surprise to anyone involved in the investigation.
Cô ấy đề cập rằng bản cáo trạng không gây ngạc nhiên cho bất kỳ ai tham gia vào cuộc điều tra.
Nghi vấn
The reporter asked if the indictment would lead to further investigations.
Phóng viên hỏi liệu bản cáo trạng có dẫn đến các cuộc điều tra thêm hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)