(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arrhenius equation
C1

arrhenius equation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phương trình Arrhenius
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arrhenius equation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công thức mô tả sự phụ thuộc của tốc độ phản ứng hóa học vào nhiệt độ.

Definition (English Meaning)

A formula for the temperature dependence of reaction rates.

Ví dụ Thực tế với 'Arrhenius equation'

  • "The Arrhenius equation allows us to calculate the activation energy of a reaction."

    "Phương trình Arrhenius cho phép chúng ta tính toán năng lượng hoạt hóa của một phản ứng."

  • "Using the Arrhenius equation, scientists can predict how reaction rates will change at different temperatures."

    "Sử dụng phương trình Arrhenius, các nhà khoa học có thể dự đoán tốc độ phản ứng sẽ thay đổi như thế nào ở các nhiệt độ khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arrhenius equation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: equation
  • Adjective: arrhenius
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Arrhenius equation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phương trình Arrhenius là một biểu thức toán học quan trọng trong hóa học vật lý. Nó cung cấp mối liên hệ định lượng giữa năng lượng hoạt hóa, nhiệt độ và hằng số tốc độ của một phản ứng. Phương trình này đặc biệt hữu ích để dự đoán ảnh hưởng của nhiệt độ đối với tốc độ phản ứng và để xác định năng lượng hoạt hóa của một phản ứng từ dữ liệu thực nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ mục đích hoặc ứng dụng của phương trình. Ví dụ: 'This equation is used for determining reaction rates.' (Phương trình này được sử dụng để xác định tốc độ phản ứng.) Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ thuộc tính hoặc mối quan hệ được mô tả bởi phương trình. Ví dụ: 'The equation describes the dependence of reaction rates on temperature.' (Phương trình mô tả sự phụ thuộc của tốc độ phản ứng vào nhiệt độ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arrhenius equation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)