rate constant
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rate constant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ số tỉ lệ biểu thị mối quan hệ giữa tốc độ của một phản ứng hóa học ở một nhiệt độ nhất định với nồng độ của các chất phản ứng.
Definition (English Meaning)
A coefficient of proportionality relating the rate of a chemical reaction at a given temperature to the concentration of reactants.
Ví dụ Thực tế với 'Rate constant'
-
"The rate constant for the decomposition of nitrogen pentoxide increases with increasing temperature."
"Hằng số tốc độ phân hủy của nitơ pentoxit tăng lên khi nhiệt độ tăng."
-
"The rate constant was determined experimentally."
"Hằng số tốc độ được xác định bằng thực nghiệm."
-
"The Arrhenius equation relates the rate constant to the activation energy and temperature."
"Phương trình Arrhenius liên hệ hằng số tốc độ với năng lượng hoạt hóa và nhiệt độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rate constant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rate constant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rate constant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hằng số tốc độ (k) là một giá trị đặc trưng cho một phản ứng cụ thể ở một nhiệt độ nhất định. Nó độc lập với nồng độ của các chất phản ứng, nhưng phụ thuộc vào nhiệt độ. Một hằng số tốc độ lớn hơn cho thấy một phản ứng nhanh hơn. Hằng số tốc độ thường được sử dụng trong các phương trình tốc độ để xác định tốc độ phản ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng "rate constant for" khi chỉ định phản ứng mà hằng số tốc độ áp dụng. Ví dụ: "the rate constant for this reaction". Sử dụng "rate constant of" khi đề cập đến giá trị của hằng số tốc độ. Ví dụ: "the rate constant of the reaction is...".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rate constant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.