arse
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mông; đít.
Definition (English Meaning)
Buttocks; backside.
Ví dụ Thực tế với 'Arse'
-
"He fell on his arse."
"Anh ta ngã xuống mông."
-
"Get off your arse and do something useful!"
"Đứng lên khỏi cái mông của anh/chị và làm điều gì đó có ích đi!"
-
"He made a complete arse of the presentation."
"Anh ta đã làm hỏng hoàn toàn bài thuyết trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có (thường dùng trong cụm từ)
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'arse' được coi là thô tục và thường được sử dụng trong tiếng Anh-Anh. Trong tiếng Anh-Mỹ, 'ass' là từ tương đương phổ biến hơn. Mức độ thô tục có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arse'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He kicked his arse into gear and finished the project.
|
Anh ta dốc hết sức lực và hoàn thành dự án. |
| Phủ định |
She didn't give a toss about his arse-kissing attitude.
|
Cô ấy chẳng thèm quan tâm đến thái độ nịnh bợ của anh ta. |
| Nghi vấn |
Did he tell you to get off your arse and do something?
|
Anh ta có bảo bạn nhấc mông lên và làm gì đó không? |