(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arse
B2

arse

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mông đít thằng ngu đồ ngốc làm trò hề lãng phí thời gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mông; đít.

Definition (English Meaning)

Buttocks; backside.

Ví dụ Thực tế với 'Arse'

  • "He fell on his arse."

    "Anh ta ngã xuống mông."

  • "Get off your arse and do something useful!"

    "Đứng lên khỏi cái mông của anh/chị và làm điều gì đó có ích đi!"

  • "He made a complete arse of the presentation."

    "Anh ta đã làm hỏng hoàn toàn bài thuyết trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: có (thường dùng trong cụm từ)
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ass(mông, thằng ngốc (thô tục))
buttocks(mông)
backside(mông)
fool(người ngu ngốc)
jerk(kẻ ngốc, người khó chịu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Thô tục

Ghi chú Cách dùng 'Arse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'arse' được coi là thô tục và thường được sử dụng trong tiếng Anh-Anh. Trong tiếng Anh-Mỹ, 'ass' là từ tương đương phổ biến hơn. Mức độ thô tục có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arse'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He kicked his arse into gear and finished the project.
Anh ta dốc hết sức lực và hoàn thành dự án.
Phủ định
She didn't give a toss about his arse-kissing attitude.
Cô ấy chẳng thèm quan tâm đến thái độ nịnh bợ của anh ta.
Nghi vấn
Did he tell you to get off your arse and do something?
Anh ta có bảo bạn nhấc mông lên và làm gì đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)