(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ass
B2

ass

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mông đồ ngốc thằng ngốc kẻ ngu ngốc con lừa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ass'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Con lừa.

Definition (English Meaning)

A donkey.

Ví dụ Thực tế với 'Ass'

  • "The farmer used an ass to carry the heavy load."

    "Người nông dân dùng một con lừa để chở hàng nặng."

  • "Get off your ass and do something!"

    "Hãy đứng lên và làm gì đó đi!"

  • "He's a real ass."

    "Hắn là một kẻ ngốc thực sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ass'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

butt(mông)
donkey(con lừa)
fool(kẻ ngốc)
idiot(thằng ngốc) jerk(kẻ đáng ghét)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Thông tục Lăng mạ

Ghi chú Cách dùng 'Ass'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là nghĩa gốc của từ, ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày. Thường thấy trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc mô tả nông thôn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ass'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)