ass
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ass'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Con lừa.
Definition (English Meaning)
A donkey.
Ví dụ Thực tế với 'Ass'
-
"The farmer used an ass to carry the heavy load."
"Người nông dân dùng một con lừa để chở hàng nặng."
-
"Get off your ass and do something!"
"Hãy đứng lên và làm gì đó đi!"
-
"He's a real ass."
"Hắn là một kẻ ngốc thực sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ass'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ass'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là nghĩa gốc của từ, ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày. Thường thấy trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc mô tả nông thôn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ass'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.