(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jerk
B2

jerk

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thằng khốn cú giật giật mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jerk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuyển động đột ngột, mạnh và nhanh; một cú giật hoặc xoắn bất ngờ.

Definition (English Meaning)

A sudden, sharp, quick movement; a sudden pull or twist.

Ví dụ Thực tế với 'Jerk'

  • "The car started with a jerk."

    "Chiếc xe khởi động bằng một cú giật."

  • "Don't be such a jerk!"

    "Đừng có mà khốn nạn như vậy!"

  • "He gave the rope a jerk."

    "Anh ta giật mạnh sợi dây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jerk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Gentleman(Quý ông)
Nice guy(Người tốt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Jerk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen ám chỉ một hành động vật lý nhanh chóng và mạnh mẽ. Trong nhiều trường hợp, nó còn mang ý nghĩa về một sự thay đổi đột ngột, ví dụ như một cú giật xe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

"with a jerk": chỉ cách thức thực hiện hành động. "a jerk of": chỉ hành động giật của cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jerk'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)