asanas
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asanas'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tư thế là một phần của việc thực hành yoga.
Definition (English Meaning)
A posture that is part of the practice of yoga.
Ví dụ Thực tế với 'Asanas'
-
"The yoga class focused on basic asanas such as downward-facing dog and child's pose."
"Lớp học yoga tập trung vào các tư thế cơ bản như chó úp mặt và tư thế em bé."
-
"Many asanas require flexibility and balance."
"Nhiều tư thế yoga đòi hỏi sự linh hoạt và cân bằng."
-
"Regular practice of asanas can improve physical and mental well-being."
"Thực hành asana thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asanas'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: asana
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asanas'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
The term 'asana' refers to the poses or postures in yoga practice. It's important to maintain proper alignment and awareness while performing asanas to avoid injuries and gain the most benefits. 'Asanas' are typically performed in a sequence, often linked together by breath.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: chỉ vị trí hoặc trạng thái - 'He is practicing asanas in the studio.' (Anh ấy đang thực hành các tư thế yoga trong phòng tập). during: chỉ thời gian - 'During the asanas, focus on your breath.' (Trong khi thực hiện các tư thế yoga, hãy tập trung vào hơi thở của bạn)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asanas'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to practice asanas to improve her flexibility.
|
Cô ấy sẽ tập các tư thế asana để cải thiện sự dẻo dai. |
| Phủ định |
They are not going to skip the asanas during their yoga session.
|
Họ sẽ không bỏ qua các tư thế asana trong buổi tập yoga của họ. |
| Nghi vấn |
Are you going to hold that asana for a full minute?
|
Bạn sẽ giữ tư thế asana đó trong một phút đầy đủ chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was practicing her asanas diligently in the morning.
|
Cô ấy đang luyện tập các tư thế asana một cách chuyên cần vào buổi sáng. |
| Phủ định |
They were not holding the asanas correctly during the yoga session.
|
Họ đã không giữ các tư thế asana một cách chính xác trong buổi tập yoga. |
| Nghi vấn |
Were you focusing on your breathing while performing the asanas?
|
Bạn có tập trung vào hơi thở của mình khi thực hiện các tư thế asana không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to practice asanas every morning before work.
|
Cô ấy từng tập các tư thế yoga (asanas) mỗi sáng trước khi đi làm. |
| Phủ định |
He didn't use to hold asanas for very long when he first started yoga.
|
Anh ấy đã không giữ các tư thế yoga (asanas) lâu khi mới bắt đầu tập yoga. |
| Nghi vấn |
Did you use to find asanas difficult when you were a beginner?
|
Bạn có thấy các tư thế yoga (asanas) khó khăn khi bạn còn là người mới bắt đầu không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had started practicing asanas earlier in my life.
|
Tôi ước tôi đã bắt đầu tập asana sớm hơn trong đời. |
| Phủ định |
If only I hadn't neglected my asanas practice last week; I feel so stiff now.
|
Giá mà tôi không bỏ bê việc tập asana tuần trước; bây giờ tôi cảm thấy rất cứng người. |
| Nghi vấn |
If only I could master all the advanced asanas, would I finally achieve enlightenment?
|
Giá mà tôi có thể làm chủ tất cả các asana nâng cao, liệu tôi có đạt được giác ngộ không? |