pranayama
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pranayama'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phương pháp luyện tập yoga tập trung vào hơi thở, kiểm soát và điều khiển hơi thở.
Definition (English Meaning)
The yogic practice of focusing on breath.
Ví dụ Thực tế với 'Pranayama'
-
"She practices pranayama every morning to calm her mind."
"Cô ấy thực hành pranayama mỗi sáng để làm dịu tâm trí."
-
"Pranayama can help reduce stress and anxiety."
"Pranayama có thể giúp giảm căng thẳng và lo lắng."
-
"There are many different types of pranayama techniques."
"Có rất nhiều loại kỹ thuật pranayama khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pranayama'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pranayama
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pranayama'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pranayama không chỉ đơn thuần là hít thở sâu. Nó bao gồm các kỹ thuật khác nhau để điều khiển dòng năng lượng sống (prana) thông qua hơi thở. Nó thường được thực hành như một phần của yoga và thiền định để cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pranayama'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.