(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pranayama
C1

pranayama

noun

Nghĩa tiếng Việt

luyện khí điều hòa hơi thở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pranayama'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phương pháp luyện tập yoga tập trung vào hơi thở, kiểm soát và điều khiển hơi thở.

Definition (English Meaning)

The yogic practice of focusing on breath.

Ví dụ Thực tế với 'Pranayama'

  • "She practices pranayama every morning to calm her mind."

    "Cô ấy thực hành pranayama mỗi sáng để làm dịu tâm trí."

  • "Pranayama can help reduce stress and anxiety."

    "Pranayama có thể giúp giảm căng thẳng và lo lắng."

  • "There are many different types of pranayama techniques."

    "Có rất nhiều loại kỹ thuật pranayama khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pranayama'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pranayama
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

yogic breathing(thở yoga)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

yoga(yoga)
meditation(thiền định)
asana(tư thế yoga)
prana(năng lượng sống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Yoga Sức khỏe Tâm linh

Ghi chú Cách dùng 'Pranayama'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pranayama không chỉ đơn thuần là hít thở sâu. Nó bao gồm các kỹ thuật khác nhau để điều khiển dòng năng lượng sống (prana) thông qua hơi thở. Nó thường được thực hành như một phần của yoga và thiền định để cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pranayama'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)