(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meditation
B2

meditation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiền thiền định tọa thiền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meditation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thực hành tập trung tâm trí trong một khoảng thời gian, trong im lặng hoặc với sự hỗ trợ của việc tụng kinh, cho mục đích tôn giáo hoặc tâm linh hoặc như một kỹ thuật giảm căng thẳng.

Definition (English Meaning)

The practice of focusing one's mind for a period of time, in silence or with the aid of chanting, for religious or spiritual purposes or as a technique of stress reduction.

Ví dụ Thực tế với 'Meditation'

  • "She finds peace and clarity through daily meditation."

    "Cô ấy tìm thấy sự bình yên và sáng suốt thông qua thiền định hàng ngày."

  • "Regular meditation can reduce stress and anxiety."

    "Thiền định thường xuyên có thể giảm căng thẳng và lo âu."

  • "He uses meditation to improve his focus and concentration."

    "Anh ấy sử dụng thiền để cải thiện sự tập trung của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meditation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tôn giáo Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Meditation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Meditation thường liên quan đến việc tập trung vào hơi thở, một đối tượng, hoặc một suy nghĩ để đạt được trạng thái tinh thần tĩnh lặng và tập trung. Nó có thể khác với 'contemplation' (suy ngẫm) ở chỗ meditation thường hướng đến việc làm trống rỗng tâm trí, trong khi contemplation liên quan đến việc suy nghĩ sâu sắc về một chủ đề cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

‘On’ và ‘upon’ được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà bạn đang tập trung trong quá trình thiền. Ví dụ: 'meditation on the breath' (thiền về hơi thở), 'meditation upon compassion' (thiền về lòng từ bi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meditation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)