(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ascend
B2

ascend

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

leo lên trèo lên lên cao thăng tiến lên ngôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ascend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi lên; trèo lên; tăng lên (về vị trí, cấp độ, số lượng, v.v.).

Definition (English Meaning)

To go up; to rise.

Ví dụ Thực tế với 'Ascend'

  • "The climbers began to ascend the mountain."

    "Những người leo núi bắt đầu leo lên ngọn núi."

  • "The balloon began to ascend into the sky."

    "Quả bóng bay bắt đầu bay lên trời."

  • "His career ascended rapidly."

    "Sự nghiệp của anh ấy thăng tiến nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ascend'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ascend
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

climb(leo, trèo)
mount(leo lên, trèo lên)
rise(tăng lên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

elevation(độ cao)
height(chiều cao)
scale(leo, trèo (vảy))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Ascend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ sự di chuyển lên trên một cách trịnh trọng, trang trọng hoặc khó khăn. Khác với 'climb', 'ascend' thường mang tính hình tượng hơn, không nhất thiết chỉ sự leo trèo vật lý. So sánh với 'rise': 'rise' mang nghĩa chung chung hơn về sự tăng lên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to into

Ascend to: đạt đến một vị trí, cấp độ cao hơn (ví dụ: ascend to the throne). Ascend into: đi vào (một trạng thái, tình huống) cao hơn, thường là một cách trừu tượng (ví dụ: ascend into heaven).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ascend'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The climbers must ascend the mountain before nightfall.
Những người leo núi phải leo lên núi trước khi màn đêm buông xuống.
Phủ định
You should not ascend the stairs if you have a bad knee.
Bạn không nên leo lên cầu thang nếu bạn bị đau đầu gối.
Nghi vấn
May we ascend to the observation deck?
Chúng ta có thể lên đài quan sát được không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The climbers ascend the mountain early in the morning.
Những người leo núi leo lên núi vào sáng sớm.
Phủ định
They do not ascend the tower because of the strong wind.
Họ không leo lên tháp vì gió lớn.
Nghi vấn
Did the balloon ascend into the sky?
Khinh khí cầu có bay lên trời không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He ascends the mountain quickly, doesn't he?
Anh ấy leo lên núi rất nhanh, đúng không?
Phủ định
She doesn't ascend the corporate ladder easily, does she?
Cô ấy không dễ dàng leo lên nấc thang sự nghiệp, phải không?
Nghi vấn
They will ascend to the throne next year, won't they?
Họ sẽ lên ngôi vào năm tới, phải không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The climbers had been ascending the mountain for hours before the storm hit.
Những người leo núi đã leo lên núi hàng giờ trước khi cơn bão ập đến.
Phủ định
She hadn't been ascending in her career as quickly as she had hoped.
Cô ấy đã không thăng tiến trong sự nghiệp của mình nhanh như cô ấy đã hy vọng.
Nghi vấn
Had the hot air balloon been ascending steadily before it suddenly lost altitude?
Khinh khí cầu đã lên cao ổn định trước khi đột ngột giảm độ cao phải không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The climbers are ascending the mountain rapidly.
Những người leo núi đang leo lên ngọn núi một cách nhanh chóng.
Phủ định
The hot air balloon is not ascending due to the strong winds.
Khinh khí cầu không thể bay lên vì gió quá mạnh.
Nghi vấn
Are the birds ascending to higher altitudes to avoid the storm?
Có phải những con chim đang bay lên cao hơn để tránh cơn bão không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I could ascend the mountain so easily.
Tôi ước tôi có thể leo lên núi dễ dàng như vậy.
Phủ định
If only the costs wouldn't ascend so rapidly; we could afford to travel more.
Giá mà chi phí không tăng nhanh như vậy; chúng ta có thể có đủ khả năng để đi du lịch nhiều hơn.
Nghi vấn
If only they would ascend to a more professional level, would we be able to do business with them?
Giá mà họ đạt đến một trình độ chuyên nghiệp hơn, liệu chúng ta có thể làm ăn với họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)