(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ descend
B2

descend

động từ

Nghĩa tiếng Việt

hạ xuống tụt xuống có nguồn gốc từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Descend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi xuống, hạ xuống, tụt xuống.

Definition (English Meaning)

To go or come down.

Ví dụ Thực tế với 'Descend'

  • "The plane began to descend."

    "Máy bay bắt đầu hạ cánh."

  • "The path descends steeply to the beach."

    "Con đường dốc xuống bãi biển."

  • "The value of the company's stock has been descending rapidly."

    "Giá trị cổ phiếu của công ty đang giảm nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Descend'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

go down(đi xuống)
fall(rơi)
drop(rớt)

Trái nghĩa (Antonyms)

ascend(đi lên, leo lên)
rise(tăng lên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Descend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'descend' thường mang ý nghĩa di chuyển từ một vị trí cao hơn xuống một vị trí thấp hơn. Nó có thể được sử dụng theo nghĩa đen (ví dụ: máy bay hạ cánh) hoặc theo nghĩa bóng (ví dụ: giá cả giảm). So với 'go down', 'descend' mang tính trang trọng và chính xác hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into on

'Descend from': Xuống từ (một vị trí nào đó). Ví dụ: The climbers descended from the mountain. 'Descend into': Đi xuống vào (một địa điểm nào đó). Ví dụ: The path descended into the valley. 'Descend on': Đổ bộ, tràn xuống (một nơi nào đó, thường với số lượng lớn). Ví dụ: Locusts descended on the fields.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Descend'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)