asexual
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asexual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có sự hấp dẫn tình dục đối với người khác.
Definition (English Meaning)
Lacking sexual attraction to others.
Ví dụ Thực tế với 'Asexual'
-
"She identifies as asexual and is not interested in sexual relationships."
"Cô ấy tự nhận mình là người vô tính và không hứng thú với các mối quan hệ tình dục."
-
"Many asexual individuals still desire romantic relationships, even without the need for sex."
"Nhiều người vô tính vẫn mong muốn các mối quan hệ lãng mạn, ngay cả khi không có nhu cầu tình dục."
-
"Certain plants reproduce asexually through runners."
"Một số loài thực vật sinh sản vô tính thông qua thân bò."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asexual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: asexuality
- Adjective: asexual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asexual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "asexual" thường được dùng để mô tả người không cảm thấy hấp dẫn tình dục với bất kỳ giới tính nào. Nó khác với "celibate" (độc thân) hoặc "abstinent" (kiêng cữ), vốn là những lựa chọn về hành vi, trong khi "asexual" là một định hướng tình dục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "an asexual person with romantic feelings". Giới từ 'with' thường dùng để chỉ mối quan hệ lãng mạn (không tình dục) mà một người vô tính có thể có.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asexual'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Some people identify as asexual.
|
Một số người xác định mình là người vô tính. |
| Phủ định |
She is not asexual; she has a romantic interest in others.
|
Cô ấy không phải là người vô tính; cô ấy có hứng thú lãng mạn với người khác. |
| Nghi vấn |
Is asexuality a sexual orientation?
|
Vô tính có phải là một xu hướng tính dục không? |