(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asexuality
C1

asexuality

noun

Nghĩa tiếng Việt

vô tính luyến ái người vô tính tính vô tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asexuality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu hấp dẫn giới tính đối với người khác, hoặc sự quan tâm hoặc ham muốn thấp hoặc không có đối với hoạt động tình dục.

Definition (English Meaning)

A lack of sexual attraction to others, or low or absent interest in or desire for sexual activity.

Ví dụ Thực tế với 'Asexuality'

  • "Asexuality is a sexual orientation, like homosexuality and heterosexuality."

    "Vô tính luyến ái là một xu hướng tính dục, giống như đồng tính luyến ái và dị tính luyến ái."

  • "She identifies as asexual and aromantic."

    "Cô ấy tự nhận mình là người vô tính và vô ái luyến."

  • "Research on asexuality is still relatively new."

    "Nghiên cứu về vô tính luyến ái vẫn còn tương đối mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asexuality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: asexuality
  • Adjective: asexual
  • Adverb: asexually
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giới tính học Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Asexuality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Asexuality khác với sự kiêng khem (celibacy) hoặc độc thân (abstinence), là những lựa chọn có ý thức. Nó cũng khác với giảm ham muốn tình dục (hypoactive sexual desire disorder), là một chứng rối loạn. Asexuality là một xu hướng tính dục, một phần của bản dạng cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about regarding

The phrase 'asexuality about' or 'asexuality regarding' is typically used to discuss information or studies about asexuality. Example: Studies *about asexuality* are increasing.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asexuality'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People should respect asexuality as a valid sexual orientation.
Mọi người nên tôn trọng vô tính như một xu hướng tính dục hợp lệ.
Phủ định
She couldn't understand asexuality until she did more research.
Cô ấy không thể hiểu được vô tính cho đến khi cô ấy nghiên cứu thêm.
Nghi vấn
Could a person be asexual and still desire romantic relationships?
Một người có thể vừa vô tính vừa mong muốn các mối quan hệ lãng mạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)