asp.net core
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asp.net core'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một framework web mã nguồn mở, đa nền tảng, kế thừa ASP.NET, cũng là một framework web mã nguồn mở của Microsoft.
Definition (English Meaning)
A free and open-source, cross-platform, successor to ASP.NET, Microsoft's open-source web framework.
Ví dụ Thực tế với 'Asp.net core'
-
"Many enterprises choose ASP.NET Core for developing their web applications due to its performance and cross-platform compatibility."
"Nhiều doanh nghiệp chọn ASP.NET Core để phát triển ứng dụng web của họ vì hiệu năng và khả năng tương thích đa nền tảng của nó."
-
"Our team is migrating our existing ASP.NET application to ASP.NET Core."
"Nhóm của chúng tôi đang di chuyển ứng dụng ASP.NET hiện tại của chúng tôi sang ASP.NET Core."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asp.net core'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asp.net core'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
ASP.NET Core được thiết kế để xây dựng các ứng dụng web hiện đại, hiệu năng cao. Nó hỗ trợ nhiều môi trường triển khai khác nhau, bao gồm Windows, macOS và Linux. Khác với ASP.NET truyền thống, ASP.NET Core có kiến trúc module hóa hơn, cho phép nhà phát triển chỉ chọn những thành phần cần thiết cho ứng dụng của họ, giảm thiểu kích thước và tăng tốc độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asp.net core'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.