asp
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài rắn độc nhỏ, đặc biệt là rắn hổ mang Ai Cập hoặc một loài rắn độc châu Âu.
Definition (English Meaning)
A small, venomous snake, especially the Egyptian cobra or an adder.
Ví dụ Thực tế với 'Asp'
-
"Cleopatra famously died from the bite of an asp."
"Nữ hoàng Cleopatra nổi tiếng đã chết vì bị rắn asp cắn."
-
"The asp, though small, carries a deadly venom."
"Mặc dù nhỏ bé, rắn asp mang một nọc độc chết người."
-
"In Shakespeare's play, Cleopatra uses an asp to commit suicide."
"Trong vở kịch của Shakespeare, Cleopatra dùng một con rắn asp để tự sát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: asp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'asp' thường được dùng để chỉ các loài rắn độc nhỏ. Trong văn học, đặc biệt là các tác phẩm cổ điển, nó thường mang ý nghĩa về sự chết chóc và nguy hiểm, gắn liền với hình ảnh Cleopatra tự tử bằng rắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asp'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
An asp is a venomous snake.
|
Một con rắn asp là một loài rắn độc. |
| Phủ định |
There aren't any asps in this region.
|
Không có bất kỳ con rắn asp nào trong khu vực này. |
| Nghi vấn |
Is that an asp or a different type of snake?
|
Đó là một con rắn asp hay một loại rắn khác? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Cleopatra kept an asp for her suicide.
|
Cleopatra giữ một con rắn asp cho việc tự tử của mình. |
| Phủ định |
The snake charmer did not use an asp in his performance.
|
Người điều khiển rắn đã không sử dụng một con rắn asp trong buổi biểu diễn của mình. |
| Nghi vấn |
Did she see an asp in the grass?
|
Cô ấy có thấy một con rắn asp trong cỏ không? |