(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aspect ratio
B2

aspect ratio

noun

Nghĩa tiếng Việt

tỉ lệ khung hình tỷ lệ màn hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aspect ratio'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ khung hình, là mối quan hệ tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao của một hình ảnh hoặc màn hình.

Definition (English Meaning)

The proportional relationship between the width and height of an image or screen.

Ví dụ Thực tế với 'Aspect ratio'

  • "The aspect ratio of this monitor is 16:9."

    "Tỷ lệ khung hình của màn hình này là 16:9."

  • "Many older films were originally shot in a 4:3 aspect ratio."

    "Nhiều bộ phim cũ ban đầu được quay với tỷ lệ khung hình 4:3."

  • "Widescreen televisions typically have a 16:9 aspect ratio."

    "TV màn hình rộng thường có tỷ lệ khung hình 16:9."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aspect ratio'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aspect ratio
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

screen ratio(tỉ lệ màn hình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

resolution(độ phân giải)
pixel(điểm ảnh)
frame(khung hình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Nhiếp ảnh Thiết kế đồ họa Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Aspect ratio'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tỷ lệ khung hình thường được biểu diễn dưới dạng hai số được phân tách bằng dấu hai chấm (ví dụ: 16:9). Số đầu tiên biểu thị chiều rộng và số thứ hai biểu thị chiều cao. Nó ảnh hưởng đến cách hình ảnh hiển thị trên các thiết bị khác nhau. Các tỷ lệ phổ biến bao gồm 4:3 (tiêu chuẩn cũ), 16:9 (màn hình rộng) và 21:9 (siêu rộng). Việc sử dụng sai tỷ lệ khung hình có thể dẫn đến hình ảnh bị méo hoặc cắt xén.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Aspect ratio *in*: Chỉ ra tỷ lệ khung hình cụ thể (ví dụ: "The movie was filmed in a 2.39:1 aspect ratio"). Aspect ratio *of*: Chỉ ra tỷ lệ khung hình của một đối tượng cụ thể (ví dụ: "The aspect ratio of the screen is 16:9").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aspect ratio'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The director is going to change the aspect ratio of the film in post-production.
Đạo diễn định thay đổi tỷ lệ khung hình của bộ phim trong quá trình hậu kỳ.
Phủ định
They are not going to maintain the original aspect ratio for the re-release.
Họ sẽ không giữ nguyên tỷ lệ khung hình gốc cho bản phát hành lại.
Nghi vấn
Are you going to adjust the aspect ratio of the video before uploading it?
Bạn có định điều chỉnh tỷ lệ khung hình của video trước khi tải nó lên không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the movie is released, the director will have finalized the aspect ratio for all scenes.
Trước khi bộ phim được phát hành, đạo diễn sẽ hoàn thành việc chốt tỷ lệ khung hình cho tất cả các cảnh.
Phủ định
They won't have considered the impact of the altered aspect ratio on the viewing experience by the deadline.
Họ sẽ không xem xét tác động của tỷ lệ khung hình đã thay đổi đến trải nghiệm xem trước thời hạn chót.
Nghi vấn
Will the developers have optimized the game's aspect ratio for ultra-wide monitors by next month?
Liệu các nhà phát triển đã tối ưu hóa tỷ lệ khung hình của trò chơi cho màn hình siêu rộng vào tháng tới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)