(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ yearning
C1

yearning

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự khao khát sự mong mỏi nỗi nhớ nhung da diết ước ao cháy bỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yearning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khao khát, mong mỏi mãnh liệt một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A feeling of intense longing for something.

Ví dụ Thực tế với 'Yearning'

  • "She had a deep yearning for her homeland."

    "Cô ấy có một nỗi khao khát sâu sắc đối với quê hương của mình."

  • "The photograph filled her with a painful yearning."

    "Bức ảnh khiến cô tràn ngập một nỗi khao khát đau đớn."

  • "He could feel the yearning in her voice."

    "Anh có thể cảm nhận được sự khao khát trong giọng nói của cô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Yearning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: yearning
  • Verb: yearn
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

longing(sự mong mỏi, khát khao)
desire(ước muốn, mong muốn)
craving(sự thèm muốn, khao khát)

Trái nghĩa (Antonyms)

satisfaction(sự hài lòng)
contentment(sự mãn nguyện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Yearning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'yearning' thường mang sắc thái sâu sắc hơn 'desire' hoặc 'want'. Nó ám chỉ một nỗi nhớ nhung, một sự thiếu vắng, và một mong muốn khó đạt được hoặc đã mất. So với 'longing', 'yearning' có thể mang tính chất đau khổ và da diết hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi đi với 'for', 'yearning' chỉ đối tượng được khao khát. Ví dụ: 'a yearning for home' (nỗi khao khát được về nhà).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Yearning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)