yearning
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yearning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khao khát, mong mỏi mãnh liệt một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
A feeling of intense longing for something.
Ví dụ Thực tế với 'Yearning'
-
"She had a deep yearning for her homeland."
"Cô ấy có một nỗi khao khát sâu sắc đối với quê hương của mình."
-
"The photograph filled her with a painful yearning."
"Bức ảnh khiến cô tràn ngập một nỗi khao khát đau đớn."
-
"He could feel the yearning in her voice."
"Anh có thể cảm nhận được sự khao khát trong giọng nói của cô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Yearning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: yearning
- Verb: yearn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Yearning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'yearning' thường mang sắc thái sâu sắc hơn 'desire' hoặc 'want'. Nó ám chỉ một nỗi nhớ nhung, một sự thiếu vắng, và một mong muốn khó đạt được hoặc đã mất. So với 'longing', 'yearning' có thể mang tính chất đau khổ và da diết hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'for', 'yearning' chỉ đối tượng được khao khát. Ví dụ: 'a yearning for home' (nỗi khao khát được về nhà).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Yearning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.