(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aspiring
C1

aspiring

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đầy tham vọng có khát vọng mong muốn trở thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aspiring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tham vọng đạt được điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Having ambitions to achieve something.

Ví dụ Thực tế với 'Aspiring'

  • "He is an aspiring actor."

    "Anh ấy là một diễn viên đầy tham vọng."

  • "Many aspiring young writers dream of publishing a novel."

    "Nhiều nhà văn trẻ đầy tham vọng mơ ước được xuất bản một cuốn tiểu thuyết."

  • "The competition is open to all aspiring filmmakers."

    "Cuộc thi mở cửa cho tất cả các nhà làm phim đầy tham vọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aspiring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: aspiring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ambitious(tham vọng)
desirous(khao khát)
hopeful(đầy hy vọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathetic(thờ ơ)
unambitious(thiếu tham vọng)

Từ liên quan (Related Words)

career(sự nghiệp)
goal(mục tiêu)
achievement(thành tựu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Aspiring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'aspiring' thường được dùng để mô tả những người đang nỗ lực để đạt được một mục tiêu cụ thể, thường là trong một lĩnh vực chuyên môn hoặc nghề nghiệp. Nó mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự quyết tâm và khát vọng. Khác với 'ambitious' có thể đơn thuần chỉ sự tham vọng, 'aspiring' hàm ý sự cố gắng và hướng tới mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aspiring'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had worked harder, her aspiring music career would have taken off.
Nếu cô ấy đã làm việc chăm chỉ hơn, sự nghiệp âm nhạc đầy tham vọng của cô ấy đã thành công rực rỡ.
Phủ định
If he hadn't been so aspiring, he might not have been disappointed by the rejection.
Nếu anh ấy không quá tham vọng, anh ấy có lẽ đã không thất vọng vì bị từ chối.
Nghi vấn
Would the aspiring artist have succeeded if he had had better mentors?
Liệu nghệ sĩ đầy tham vọng đó có thành công nếu anh ấy có những người cố vấn tốt hơn không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to support aspiring artists by buying their artwork.
Cô ấy sẽ hỗ trợ những nghệ sĩ đầy tham vọng bằng cách mua tác phẩm của họ.
Phủ định
They are not going to become aspiring entrepreneurs if they don't take risks.
Họ sẽ không trở thành những doanh nhân đầy tham vọng nếu họ không chấp nhận rủi ro.
Nghi vấn
Are you going to help him achieve his dream of becoming an aspiring musician?
Bạn có định giúp anh ấy đạt được ước mơ trở thành một nhạc sĩ đầy tham vọng không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been an aspiring actress before she decided to become a lawyer.
Cô ấy đã từng là một nữ diễn viên đầy tham vọng trước khi quyết định trở thành luật sư.
Phủ định
He had not been an aspiring musician until he heard Mozart.
Anh ấy đã không phải là một nhạc sĩ đầy tham vọng cho đến khi anh ấy nghe Mozart.
Nghi vấn
Had they been aspiring writers before they started their own business?
Họ đã từng là những nhà văn đầy tham vọng trước khi họ bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)