aspiring
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aspiring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tham vọng đạt được điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Having ambitions to achieve something.
Ví dụ Thực tế với 'Aspiring'
-
"He is an aspiring actor."
"Anh ấy là một diễn viên đầy tham vọng."
-
"Many aspiring young writers dream of publishing a novel."
"Nhiều nhà văn trẻ đầy tham vọng mơ ước được xuất bản một cuốn tiểu thuyết."
-
"The competition is open to all aspiring filmmakers."
"Cuộc thi mở cửa cho tất cả các nhà làm phim đầy tham vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aspiring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: aspiring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aspiring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'aspiring' thường được dùng để mô tả những người đang nỗ lực để đạt được một mục tiêu cụ thể, thường là trong một lĩnh vực chuyên môn hoặc nghề nghiệp. Nó mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự quyết tâm và khát vọng. Khác với 'ambitious' có thể đơn thuần chỉ sự tham vọng, 'aspiring' hàm ý sự cố gắng và hướng tới mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aspiring'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had worked harder, her aspiring music career would have taken off.
|
Nếu cô ấy đã làm việc chăm chỉ hơn, sự nghiệp âm nhạc đầy tham vọng của cô ấy đã thành công rực rỡ. |
| Phủ định |
If he hadn't been so aspiring, he might not have been disappointed by the rejection.
|
Nếu anh ấy không quá tham vọng, anh ấy có lẽ đã không thất vọng vì bị từ chối. |
| Nghi vấn |
Would the aspiring artist have succeeded if he had had better mentors?
|
Liệu nghệ sĩ đầy tham vọng đó có thành công nếu anh ấy có những người cố vấn tốt hơn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to support aspiring artists by buying their artwork.
|
Cô ấy sẽ hỗ trợ những nghệ sĩ đầy tham vọng bằng cách mua tác phẩm của họ. |
| Phủ định |
They are not going to become aspiring entrepreneurs if they don't take risks.
|
Họ sẽ không trở thành những doanh nhân đầy tham vọng nếu họ không chấp nhận rủi ro. |
| Nghi vấn |
Are you going to help him achieve his dream of becoming an aspiring musician?
|
Bạn có định giúp anh ấy đạt được ước mơ trở thành một nhạc sĩ đầy tham vọng không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been an aspiring actress before she decided to become a lawyer.
|
Cô ấy đã từng là một nữ diễn viên đầy tham vọng trước khi quyết định trở thành luật sư. |
| Phủ định |
He had not been an aspiring musician until he heard Mozart.
|
Anh ấy đã không phải là một nhạc sĩ đầy tham vọng cho đến khi anh ấy nghe Mozart. |
| Nghi vấn |
Had they been aspiring writers before they started their own business?
|
Họ đã từng là những nhà văn đầy tham vọng trước khi họ bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình phải không? |