apathetic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apathetic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
thờ ơ, lãnh đạm, không quan tâm, không nhiệt tình
Definition (English Meaning)
showing or feeling no interest, enthusiasm, or concern
Ví dụ Thực tế với 'Apathetic'
-
"Young people today are becoming increasingly apathetic."
"Giới trẻ ngày nay đang ngày càng trở nên thờ ơ."
-
"He was completely apathetic and didn't even bother to vote."
"Anh ta hoàn toàn thờ ơ và thậm chí không buồn đi bầu cử."
-
"Many people are apathetic about environmental issues."
"Nhiều người thờ ơ với các vấn đề môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apathetic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: apathetic
- Adverb: apathetically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apathetic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'apathetic' biểu thị sự thiếu vắng cảm xúc, động lực hoặc sự quan tâm đối với những sự kiện, con người hoặc sự vật xung quanh. Nó mạnh hơn so với 'indifferent' (hờ hững), vì 'indifferent' có thể chỉ đơn giản là không có ý kiến mạnh mẽ, trong khi 'apathetic' ám chỉ sự thiếu cảm xúc hoàn toàn. Khác với 'uninterested' (không hứng thú) đơn thuần, 'apathetic' còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự thiếu vắng động lực và cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **towards:** Thể hiện sự thờ ơ, lãnh đạm đối với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: He was apathetic towards politics.
* **about:** Thể hiện sự thờ ơ, lãnh đạm về một vấn đề, tình huống. Ví dụ: She seemed apathetic about her future.
* **to:** Thể hiện sự thờ ơ, lãnh đạm với một lời kêu gọi, lời đề nghị. Ví dụ: The government seems apathetic to the needs of the poor.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apathetic'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students seem apathetic about the upcoming exam.
|
Các sinh viên có vẻ thờ ơ về kỳ thi sắp tới. |
| Phủ định |
She is not apathetic towards the suffering of others.
|
Cô ấy không thờ ơ trước sự đau khổ của người khác. |
| Nghi vấn |
Were they apathetic to the needs of the community?
|
Họ có thờ ơ với nhu cầu của cộng đồng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you are apathetic about your health, you will likely face serious medical issues in the future.
|
Nếu bạn thờ ơ với sức khỏe của mình, bạn có thể sẽ phải đối mặt với các vấn đề y tế nghiêm trọng trong tương lai. |
| Phủ định |
If she doesn't act so apathetically, she will gain the respect of her colleagues.
|
Nếu cô ấy không hành động một cách thờ ơ như vậy, cô ấy sẽ nhận được sự tôn trọng từ các đồng nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Will he fail the exam if he is apathetic towards studying?
|
Liệu anh ấy có trượt kỳ thi nếu anh ấy thờ ơ với việc học? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the presentation is boring, the audience is apathetic.
|
Nếu bài thuyết trình nhàm chán, khán giả sẽ thờ ơ. |
| Phủ định |
When students are apathetic, they don't complete their assignments.
|
Khi học sinh thờ ơ, họ không hoàn thành bài tập được giao. |
| Nghi vấn |
If a country faces economic hardship, are its citizens apathetic towards politics?
|
Nếu một quốc gia phải đối mặt với khó khăn kinh tế, liệu công dân của quốc gia đó có thờ ơ với chính trị không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is apathetic about the upcoming election, isn't he?
|
Anh ấy thờ ơ về cuộc bầu cử sắp tới, phải không? |
| Phủ định |
They weren't acting apathetically towards the victims, were they?
|
Họ đã không hành động một cách thờ ơ đối với các nạn nhân, phải không? |
| Nghi vấn |
She seems apathetic, doesn't she?
|
Cô ấy có vẻ thờ ơ, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to become apathetic towards her studies if she doesn't find a better learning method.
|
Cô ấy sẽ trở nên thờ ơ với việc học nếu cô ấy không tìm được một phương pháp học tập tốt hơn. |
| Phủ định |
They are not going to react apathetically to the news; they care deeply about it.
|
Họ sẽ không phản ứng một cách thờ ơ với tin tức; họ quan tâm sâu sắc về nó. |
| Nghi vấn |
Are you going to be apathetic about the upcoming election?
|
Bạn có định thờ ơ về cuộc bầu cử sắp tới không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been acting apathetically towards her studies lately.
|
Gần đây cô ấy đã cư xử một cách thờ ơ đối với việc học của mình. |
| Phủ định |
They haven't been feeling apathetic about the project, they're very engaged.
|
Họ đã không cảm thấy thờ ơ về dự án, họ rất tham gia. |
| Nghi vấn |
Has he been appearing apathetic because he's tired?
|
Có phải anh ấy tỏ ra thờ ơ vì anh ấy mệt mỏi không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he weren't so apathetic about his future; he has so much potential.
|
Tôi ước anh ấy đừng thờ ơ với tương lai của mình như vậy; anh ấy có rất nhiều tiềm năng. |
| Phủ định |
If only she hadn't been so apathetic after the competition, she might have improved her score next time.
|
Giá như cô ấy đừng thờ ơ sau cuộc thi, có lẽ cô ấy đã cải thiện điểm số của mình vào lần tới. |
| Nghi vấn |
If only the government would not react apatheticly to climate change. What would we do then?
|
Giá như chính phủ không phản ứng một cách thờ ơ với biến đổi khí hậu. Vậy chúng ta sẽ làm gì? |