(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apathetic
C1

apathetic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thờ ơ lãnh đạm không quan tâm mặc kệ dửng dưng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apathetic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

thờ ơ, lãnh đạm, không quan tâm, không nhiệt tình

Definition (English Meaning)

showing or feeling no interest, enthusiasm, or concern

Ví dụ Thực tế với 'Apathetic'

  • "Young people today are becoming increasingly apathetic."

    "Giới trẻ ngày nay đang ngày càng trở nên thờ ơ."

  • "He was completely apathetic and didn't even bother to vote."

    "Anh ta hoàn toàn thờ ơ và thậm chí không buồn đi bầu cử."

  • "Many people are apathetic about environmental issues."

    "Nhiều người thờ ơ với các vấn đề môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apathetic'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

indifferent(hờ hững, lãnh đạm)
unconcerned(không quan tâm)
unemotional(vô cảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

concerned(quan tâm)
enthusiastic(nhiệt tình)
passionate(đam mê)

Từ liên quan (Related Words)

lethargic(uể oải, bơ phờ)
listless(thiếu sinh khí)
blasé(chai sạn cảm xúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Apathetic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'apathetic' biểu thị sự thiếu vắng cảm xúc, động lực hoặc sự quan tâm đối với những sự kiện, con người hoặc sự vật xung quanh. Nó mạnh hơn so với 'indifferent' (hờ hững), vì 'indifferent' có thể chỉ đơn giản là không có ý kiến mạnh mẽ, trong khi 'apathetic' ám chỉ sự thiếu cảm xúc hoàn toàn. Khác với 'uninterested' (không hứng thú) đơn thuần, 'apathetic' còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự thiếu vắng động lực và cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards about to

* **towards:** Thể hiện sự thờ ơ, lãnh đạm đối với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: He was apathetic towards politics.
* **about:** Thể hiện sự thờ ơ, lãnh đạm về một vấn đề, tình huống. Ví dụ: She seemed apathetic about her future.
* **to:** Thể hiện sự thờ ơ, lãnh đạm với một lời kêu gọi, lời đề nghị. Ví dụ: The government seems apathetic to the needs of the poor.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apathetic'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students seem apathetic about the upcoming exam.
Các sinh viên có vẻ thờ ơ về kỳ thi sắp tới.
Phủ định
She is not apathetic towards the suffering of others.
Cô ấy không thờ ơ trước sự đau khổ của người khác.
Nghi vấn
Were they apathetic to the needs of the community?
Họ có thờ ơ với nhu cầu của cộng đồng không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you are apathetic about your health, you will likely face serious medical issues in the future.
Nếu bạn thờ ơ với sức khỏe của mình, bạn có thể sẽ phải đối mặt với các vấn đề y tế nghiêm trọng trong tương lai.
Phủ định
If she doesn't act so apathetically, she will gain the respect of her colleagues.
Nếu cô ấy không hành động một cách thờ ơ như vậy, cô ấy sẽ nhận được sự tôn trọng từ các đồng nghiệp của mình.
Nghi vấn
Will he fail the exam if he is apathetic towards studying?
Liệu anh ấy có trượt kỳ thi nếu anh ấy thờ ơ với việc học?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the presentation is boring, the audience is apathetic.
Nếu bài thuyết trình nhàm chán, khán giả sẽ thờ ơ.
Phủ định
When students are apathetic, they don't complete their assignments.
Khi học sinh thờ ơ, họ không hoàn thành bài tập được giao.
Nghi vấn
If a country faces economic hardship, are its citizens apathetic towards politics?
Nếu một quốc gia phải đối mặt với khó khăn kinh tế, liệu công dân của quốc gia đó có thờ ơ với chính trị không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is apathetic about the upcoming election, isn't he?
Anh ấy thờ ơ về cuộc bầu cử sắp tới, phải không?
Phủ định
They weren't acting apathetically towards the victims, were they?
Họ đã không hành động một cách thờ ơ đối với các nạn nhân, phải không?
Nghi vấn
She seems apathetic, doesn't she?
Cô ấy có vẻ thờ ơ, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to become apathetic towards her studies if she doesn't find a better learning method.
Cô ấy sẽ trở nên thờ ơ với việc học nếu cô ấy không tìm được một phương pháp học tập tốt hơn.
Phủ định
They are not going to react apathetically to the news; they care deeply about it.
Họ sẽ không phản ứng một cách thờ ơ với tin tức; họ quan tâm sâu sắc về nó.
Nghi vấn
Are you going to be apathetic about the upcoming election?
Bạn có định thờ ơ về cuộc bầu cử sắp tới không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been acting apathetically towards her studies lately.
Gần đây cô ấy đã cư xử một cách thờ ơ đối với việc học của mình.
Phủ định
They haven't been feeling apathetic about the project, they're very engaged.
Họ đã không cảm thấy thờ ơ về dự án, họ rất tham gia.
Nghi vấn
Has he been appearing apathetic because he's tired?
Có phải anh ấy tỏ ra thờ ơ vì anh ấy mệt mỏi không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish he weren't so apathetic about his future; he has so much potential.
Tôi ước anh ấy đừng thờ ơ với tương lai của mình như vậy; anh ấy có rất nhiều tiềm năng.
Phủ định
If only she hadn't been so apathetic after the competition, she might have improved her score next time.
Giá như cô ấy đừng thờ ơ sau cuộc thi, có lẽ cô ấy đã cải thiện điểm số của mình vào lần tới.
Nghi vấn
If only the government would not react apatheticly to climate change. What would we do then?
Giá như chính phủ không phản ứng một cách thờ ơ với biến đổi khí hậu. Vậy chúng ta sẽ làm gì?
(Vị trí vocab_tab4_inline)