assembled
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assembled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được lắp ráp; được tập hợp lại.
Definition (English Meaning)
Put together; fitted together.
Ví dụ Thực tế với 'Assembled'
-
"The furniture came flat-packed and had to be assembled at home."
"Đồ nội thất được đóng gói phẳng và phải được lắp ráp tại nhà."
-
"The watch was assembled in Switzerland."
"Đồng hồ được lắp ráp tại Thụy Sĩ."
-
"An emergency meeting was quickly assembled."
"Một cuộc họp khẩn cấp đã được nhanh chóng triệu tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assembled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: assemble
- Adjective: assembled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assembled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các vật thể đã được tạo thành bằng cách kết hợp các bộ phận riêng lẻ. Cũng có thể mang nghĩa 'tập hợp' (ví dụ: một đám đông được tập hợp). Phân biệt với 'built' (xây dựng từ đầu) và 'created' (tạo ra một cái gì đó mới). 'Assembled' nhấn mạnh quá trình ghép các bộ phận có sẵn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assembled'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.