(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assembled
B2

assembled

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã lắp ráp đã tập hợp được lắp ráp được tập hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assembled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được lắp ráp; được tập hợp lại.

Definition (English Meaning)

Put together; fitted together.

Ví dụ Thực tế với 'Assembled'

  • "The furniture came flat-packed and had to be assembled at home."

    "Đồ nội thất được đóng gói phẳng và phải được lắp ráp tại nhà."

  • "The watch was assembled in Switzerland."

    "Đồng hồ được lắp ráp tại Thụy Sĩ."

  • "An emergency meeting was quickly assembled."

    "Một cuộc họp khẩn cấp đã được nhanh chóng triệu tập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assembled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: assemble
  • Adjective: assembled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

put together(lắp ráp)
constructed(xây dựng)
gathered(tập hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

manufacturing(sản xuất)
construction(xây dựng)
meeting(cuộc họp)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Assembled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các vật thể đã được tạo thành bằng cách kết hợp các bộ phận riêng lẻ. Cũng có thể mang nghĩa 'tập hợp' (ví dụ: một đám đông được tập hợp). Phân biệt với 'built' (xây dựng từ đầu) và 'created' (tạo ra một cái gì đó mới). 'Assembled' nhấn mạnh quá trình ghép các bộ phận có sẵn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assembled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)