scattered
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scattered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rải rác, phân tán, tản mác một cách ngẫu nhiên hoặc trên một diện rộng.
Definition (English Meaning)
Spread or distributed in a haphazard manner or over a wide area.
Ví dụ Thực tế với 'Scattered'
-
"The protesters scattered when the police arrived."
"Những người biểu tình tản ra khi cảnh sát đến."
-
"The clouds were scattered across the sky."
"Những đám mây rải rác trên bầu trời."
-
"His family is scattered all over the world."
"Gia đình anh ấy sống rải rác trên khắp thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scattered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: scatter
- Adjective: scattered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scattered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các vật thể, người hoặc thông tin được phân bố không đều hoặc không theo một trật tự nhất định. Khác với 'distributed', 'scattered' nhấn mạnh sự ngẫu nhiên và thiếu tổ chức. So với 'spread', 'scattered' có thể ám chỉ diện tích rộng hơn và sự phân tán mạnh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'scattered around' nhấn mạnh sự phân tán xung quanh một điểm trung tâm. Ví dụ: 'Toys were scattered around the room.' ('Đồ chơi vương vãi khắp phòng.') 'scattered across' nhấn mạnh sự phân tán trên một bề mặt rộng. Ví dụ: 'Villages are scattered across the island.' ('Các ngôi làng nằm rải rác trên khắp hòn đảo.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scattered'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The documents, which were scattered across the table, contained crucial information.
|
Các tài liệu, cái mà bị rải rác trên bàn, chứa đựng thông tin quan trọng. |
| Phủ định |
The evidence, which was not scattered randomly but placed deliberately, suggested a planned event.
|
Bằng chứng, cái mà không bị rải rác ngẫu nhiên mà được đặt có chủ ý, gợi ý một sự kiện đã được lên kế hoạch. |
| Nghi vấn |
Are the toys, which are usually scattered around the living room, neatly organized today?
|
Có phải những món đồ chơi, cái mà thường bị vứt bừa bộn xung quanh phòng khách, được sắp xếp gọn gàng ngày hôm nay không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The documents might scatter if the wind blows.
|
Các tài liệu có thể bị rải rác nếu gió thổi. |
| Phủ định |
She can't scatter her toys all over the room.
|
Cô ấy không thể vứt đồ chơi của mình khắp phòng. |
| Nghi vấn |
Could the protesters scatter after the announcement?
|
Những người biểu tình có thể giải tán sau thông báo không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Everything was scattered across the floor.
|
Mọi thứ bị vứt lung tung trên sàn nhà. |
| Phủ định |
None of their belongings were scattered; they were neatly organized.
|
Không có đồ đạc nào của họ bị vứt bừa bãi; chúng được sắp xếp gọn gàng. |
| Nghi vấn |
Were those papers scattered intentionally, or was it an accident?
|
Những tờ giấy đó bị vứt lung tung một cách cố ý, hay là vô tình? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the wind picks up, the leaves will scatter across the yard.
|
Nếu gió mạnh lên, lá cây sẽ bay tán loạn khắp sân. |
| Phủ định |
If you don't organize your documents, they will scatter all over your desk.
|
Nếu bạn không sắp xếp tài liệu của mình, chúng sẽ vương vãi khắp bàn làm việc của bạn. |
| Nghi vấn |
Will the crowd scatter if the police arrive?
|
Đám đông sẽ giải tán nếu cảnh sát đến chứ? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, the children will have been scattering toys all over the living room.
|
Vào thời điểm khách đến, bọn trẻ sẽ đã rải đồ chơi khắp phòng khách. |
| Phủ định |
She won't have been scattering her energy on unimportant tasks; she'll be focused on the main project.
|
Cô ấy sẽ không lãng phí năng lượng vào những nhiệm vụ không quan trọng; cô ấy sẽ tập trung vào dự án chính. |
| Nghi vấn |
Will they have been scattering leaflets around the neighborhood by the end of the day?
|
Liệu họ đã rải tờ rơi khắp khu phố vào cuối ngày chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protesters have been scattering leaflets all over the city center.
|
Những người biểu tình đã rải truyền đơn khắp trung tâm thành phố. |
| Phủ định |
She hasn't been scattering her toys around the room lately.
|
Gần đây cô ấy không còn vứt đồ chơi bừa bãi trong phòng nữa. |
| Nghi vấn |
Have the police been scattering the crowd using tear gas?
|
Cảnh sát có đang giải tán đám đông bằng hơi cay không? |