(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ constructed
B2

constructed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được xây dựng được tạo ra được hình thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constructed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được xây dựng hoặc làm ra; được hình thành hoặc tạo ra một cách cẩn thận.

Definition (English Meaning)

Built or made; carefully formed or created.

Ví dụ Thực tế với 'Constructed'

  • "The bridge was constructed using steel and concrete."

    "Cây cầu được xây dựng bằng thép và bê tông."

  • "The model was constructed from plastic components."

    "Mô hình được xây dựng từ các thành phần nhựa."

  • "A complex argument was constructed to support their claim."

    "Một lập luận phức tạp đã được xây dựng để hỗ trợ cho tuyên bố của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Constructed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Constructed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả những thứ được xây dựng về mặt vật lý (như tòa nhà, cầu) hoặc được hình thành về mặt trừu tượng (như lý thuyết, lập luận). Khác với 'built' có nghĩa đơn giản là 'xây', 'constructed' nhấn mạnh quá trình xây dựng có kế hoạch và kỹ lưỡng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

‘constructed of’ được dùng để chỉ vật liệu được sử dụng để xây dựng một cái gì đó. Ví dụ: The house was constructed of brick. ‘constructed from’ được dùng để chỉ các thành phần cơ bản hoặc nguồn gốc để tạo ra một cái gì đó phức tạp hơn. Ví dụ: The argument was constructed from several key premises.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Constructed'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bridge was being constructed rapidly last year.
Cây cầu đang được xây dựng nhanh chóng vào năm ngoái.
Phủ định
The building wasn't being constructed according to the original plans.
Tòa nhà không được xây dựng theo đúng bản thiết kế ban đầu.
Nghi vấn
Was the new road being constructed when the storm hit?
Con đường mới có đang được xây dựng khi cơn bão ập đến không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect's newly constructed building won an award.
Tòa nhà mới được xây dựng của kiến trúc sư đã giành được một giải thưởng.
Phủ định
The contractor's poorly constructed wall didn't pass inspection.
Bức tường xây dựng kém chất lượng của nhà thầu không vượt qua được cuộc kiểm tra.
Nghi vấn
Is that company's recently constructed bridge open to the public?
Cây cầu mới được xây dựng gần đây của công ty đó có mở cửa cho công chúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)