assent
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đồng ý, chấp thuận với một tuyên bố hoặc đề xuất làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Agreement with a statement or proposal to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Assent'
-
"The governor gave his assent to the bill."
"Thống đốc đã chấp thuận dự luật."
-
"Parliament must give its assent to the decision."
"Quốc hội phải chấp thuận quyết định này."
-
"The child is too young to give informed assent."
"Đứa trẻ còn quá nhỏ để đưa ra sự đồng ý có hiểu biết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assent
- Verb: assent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Assent thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'agreement' hay 'approval'. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức, pháp lý hoặc khi nói về sự chấp thuận về mặt tinh thần, đạo đức hơn là sự đồng ý đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Assent to' được sử dụng để chỉ sự đồng ý với một điều cụ thể. Ví dụ: 'The president gave his assent to the new law.' (Tổng thống đã đồng ý với luật mới.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assent'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee gave its assent to the proposal.
|
Ủy ban đã đồng ý với đề xuất. |
| Phủ định |
The proposal was completed without assent from the board.
|
Đề xuất đã được hoàn thành mà không có sự đồng ý từ hội đồng quản trị. |
| Nghi vấn |
Was there unanimous assent to the plan?
|
Có sự đồng ý nhất trí với kế hoạch không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The board of directors gave their assent to the proposed merger.
|
Hội đồng quản trị đã đồng ý với việc sáp nhập được đề xuất. |
| Phủ định |
Why wouldn't the board of directors assent to the proposed merger?
|
Tại sao hội đồng quản trị lại không đồng ý với việc sáp nhập được đề xuất? |
| Nghi vấn |
To what did the board of directors assent?
|
Hội đồng quản trị đã đồng ý với điều gì? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee had already assented to the proposal before the final presentation.
|
Ủy ban đã đồng ý với đề xuất trước buổi thuyết trình cuối cùng. |
| Phủ định |
She had not assented to the terms of the contract, so the deal fell through.
|
Cô ấy đã không đồng ý với các điều khoản của hợp đồng, vì vậy thỏa thuận đã thất bại. |
| Nghi vấn |
Had they assented to the changes before the meeting adjourned?
|
Họ đã đồng ý với những thay đổi trước khi cuộc họp kết thúc chưa? |