dissent
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bất đồng ý kiến, sự phản đối, sự không đồng tình với ý kiến, quan điểm, hoặc chính sách đã được chấp nhận rộng rãi, phổ biến, hoặc chính thức.
Definition (English Meaning)
The expression or holding of opinions at variance with those previously, commonly, or officially held.
Ví dụ Thực tế với 'Dissent'
-
"There was widespread dissent from the government's economic policies."
"Đã có sự bất đồng rộng rãi với các chính sách kinh tế của chính phủ."
-
"The judge issued a dissenting opinion."
"Thẩm phán đưa ra một ý kiến bất đồng."
-
"His dissent was seen as an act of courage."
"Sự phản đối của anh ấy được xem như là một hành động dũng cảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dissent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dissent
- Verb: dissent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dissent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dissent thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'disagreement'. Nó thường liên quan đến việc phản đối các quyết định, luật lệ, hoặc hệ thống quyền lực. 'Dissent' nhấn mạnh sự khác biệt về quan điểm và thường bao hàm hành động bày tỏ sự phản đối đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dissent from' thường dùng để chỉ sự bất đồng với một ý kiến, quan điểm, hoặc quyết định cụ thể. 'Dissent against' thường dùng để chỉ sự phản đối một hệ thống, chính sách, hoặc hành động nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissent'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to dissent from the new policy.
|
Họ sẽ phản đối chính sách mới. |
| Phủ định |
She is not going to dissent, as she agrees with the decision.
|
Cô ấy sẽ không phản đối, vì cô ấy đồng ý với quyết định. |
| Nghi vấn |
Are you going to express your dissent at the meeting?
|
Bạn có định bày tỏ sự phản đối của mình tại cuộc họp không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new policy is implemented, many employees will have dissented from it.
|
Vào thời điểm chính sách mới được thực hiện, nhiều nhân viên sẽ đã phản đối nó. |
| Phủ định |
By the end of the meeting, no one will have dissented from the proposal.
|
Đến cuối cuộc họp, sẽ không ai đã phản đối đề xuất. |
| Nghi vấn |
Will the majority of the committee have dissented by the time the vote is taken?
|
Liệu phần lớn ủy ban sẽ đã phản đối vào thời điểm cuộc bỏ phiếu được thực hiện? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new policy is implemented, the employees will have been dissenting against the management's decisions for months.
|
Vào thời điểm chính sách mới được thực hiện, các nhân viên sẽ đã phản đối các quyết định của ban quản lý trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
By the end of the year, he won't have been dissenting publicly; he'll have moved on to other issues.
|
Đến cuối năm, anh ấy sẽ không còn công khai phản đối nữa; anh ấy sẽ chuyển sang các vấn đề khác. |
| Nghi vấn |
Will the activists have been dissenting peacefully before the police intervene?
|
Liệu những nhà hoạt động có đang phản đối một cách hòa bình trước khi cảnh sát can thiệp không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee had been dissenting from the proposal for weeks before the final vote.
|
Ủy ban đã phản đối đề xuất trong nhiều tuần trước cuộc bỏ phiếu cuối cùng. |
| Phủ định |
She hadn't been dissenting publicly, but her private reservations were well known.
|
Cô ấy đã không công khai phản đối, nhưng những dè dặt riêng của cô ấy thì ai cũng biết. |
| Nghi vấn |
Had they been dissenting so vehemently before the new evidence came to light?
|
Trước khi bằng chứng mới được đưa ra ánh sáng, họ đã phản đối kịch liệt như vậy sao? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee members dissented from the chairman's proposal at yesterday's meeting.
|
Các thành viên ủy ban đã phản đối đề xuất của chủ tịch tại cuộc họp ngày hôm qua. |
| Phủ định |
She didn't dissent when the verdict was announced.
|
Cô ấy đã không phản đối khi bản án được công bố. |
| Nghi vấn |
Did anyone dissent from the decision to close the factory?
|
Có ai phản đối quyết định đóng cửa nhà máy không? |