assigning
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assigning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng V-ing của 'assign': phân công, giao việc, chỉ định.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'assign': to allocate a job or task.
Ví dụ Thực tế với 'Assigning'
-
"The manager is assigning tasks to the team members."
"Người quản lý đang giao nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm."
-
"The teacher is assigning homework for the weekend."
"Giáo viên đang giao bài tập về nhà cho cuối tuần."
-
"Assigning the right resources is crucial for project success."
"Việc phân bổ đúng nguồn lực là rất quan trọng cho sự thành công của dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assigning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: assign
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assigning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động đang diễn ra của việc phân công, giao nhiệm vụ, hoặc gán một giá trị, thuộc tính cho một đối tượng nào đó. Thường dùng trong các ngữ cảnh cần nhấn mạnh tính liên tục hoặc đang tiến hành của hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Assign to' thường dùng để chỉ việc giao một nhiệm vụ, công việc cụ thể cho ai đó hoặc gán một giá trị cho một biến. 'Assign for' ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ mục đích của việc giao việc, nhưng thường được thay thế bằng 'assign to'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assigning'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the manager assigned the project, the team immediately started brainstorming ideas.
|
Sau khi quản lý giao dự án, nhóm đã bắt đầu động não ý tưởng ngay lập tức. |
| Phủ định |
Unless the professor assigns the homework, the students will not prepare for the next class.
|
Trừ khi giáo sư giao bài tập về nhà, sinh viên sẽ không chuẩn bị cho buổi học tiếp theo. |
| Nghi vấn |
Since the workload is so heavy, will the company assign more staff to this department?
|
Vì khối lượng công việc quá lớn, liệu công ty có chỉ định thêm nhân viên cho bộ phận này không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager is assigning tasks to the new employees.
|
Người quản lý đang giao nhiệm vụ cho các nhân viên mới. |
| Phủ định |
She isn't assigning blame without evidence.
|
Cô ấy không đổ lỗi mà không có bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Are they assigning you to the project team?
|
Họ có giao bạn vào nhóm dự án không? |