(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ allocate
B2

allocate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

phân bổ bố trí chia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allocate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phân bổ (nguồn lực hoặc nhiệm vụ) cho một mục đích cụ thể.

Definition (English Meaning)

To distribute (resources or duties) for a particular purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Allocate'

  • "The company allocates a significant portion of its budget to research and development."

    "Công ty phân bổ một phần đáng kể ngân sách của mình cho nghiên cứu và phát triển."

  • "We need to allocate more resources to this project."

    "Chúng ta cần phân bổ thêm nguồn lực cho dự án này."

  • "The government has allocated $1 billion to improve the country's infrastructure."

    "Chính phủ đã phân bổ 1 tỷ đô la để cải thiện cơ sở hạ tầng của đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Allocate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

budget(ngân sách)
resource(nguồn lực) fund(quỹ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Allocate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'allocate' thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức, liên quan đến việc phân chia nguồn lực một cách có kế hoạch và có mục đích. Khác với 'distribute' mang nghĩa chung chung hơn về việc phân phát, 'allocate' nhấn mạnh đến sự chỉ định cụ thể cho một mục tiêu đã định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Allocate to': phân bổ cho ai/cái gì. Ví dụ: 'The company allocated a budget to the marketing department.' 'Allocate for': phân bổ cho mục đích gì. Ví dụ: 'The company allocated funds for research and development.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Allocate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)