(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ allocating
B2

allocating

Verb (Gerund/Present Participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang phân bổ sự phân bổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allocating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phân bổ nguồn lực hoặc nhiệm vụ cho một mục đích cụ thể.

Definition (English Meaning)

Distributing resources or duties for a particular purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Allocating'

  • "The manager is allocating tasks to each team member."

    "Người quản lý đang phân công nhiệm vụ cho từng thành viên trong nhóm."

  • "The government is allocating funds for education."

    "Chính phủ đang phân bổ ngân quỹ cho giáo dục."

  • "We are currently allocating server space to the new clients."

    "Chúng tôi hiện đang phân bổ không gian máy chủ cho các khách hàng mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Allocating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh tế Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Allocating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Allocating’ là dạng V-ing (danh động từ hoặc hiện tại phân từ) của động từ ‘allocate’. Nó diễn tả hành động đang diễn ra của việc phân bổ. Thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý, tài chính, lập kế hoạch và công nghệ thông tin. Khác với 'distributing' là chia đều, 'allocating' có thể chia không đều theo tiêu chí nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

‘Allocating to’ thường được sử dụng để chỉ đối tượng nhận được sự phân bổ (ví dụ: allocating resources to a project). ‘Allocating for’ thường được sử dụng để chỉ mục đích của sự phân bổ (ví dụ: allocating budget for marketing).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Allocating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)