assimilate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assimilate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hấp thụ và hòa nhập (người, ý tưởng hoặc văn hóa) vào một xã hội hoặc nền văn hóa rộng lớn hơn.
Definition (English Meaning)
To absorb and integrate (people, ideas, or culture) into a wider society or culture.
Ví dụ Thực tế với 'Assimilate'
-
"Immigrants often find it challenging to assimilate into a new culture."
"Những người nhập cư thường thấy khó khăn để hòa nhập vào một nền văn hóa mới."
-
"The new recruits were quickly assimilated into the company culture."
"Các tân binh nhanh chóng hòa nhập vào văn hóa công ty."
-
"Some minority groups have struggled to assimilate fully into the dominant culture."
"Một số nhóm thiểu số đã phải vật lộn để hòa nhập hoàn toàn vào văn hóa thống trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assimilate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assimilate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình một cá nhân hoặc một nhóm người trở thành một phần của một cộng đồng hoặc văn hóa mới, bằng cách chấp nhận phong tục tập quán, ngôn ngữ và giá trị của nó. Nó cũng có thể đề cập đến việc đồng hóa thông tin mới vào kiến thức hiện có. Khác với 'integrate', 'assimilate' nhấn mạnh việc trở nên giống hệt, đôi khi ngụ ý mất đi bản sắc ban đầu. So với 'adopt', 'assimilate' mang tính thụ động và toàn diện hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'into', nó chỉ sự hòa nhập vào một nhóm hoặc hệ thống lớn hơn: 'assimilate into a culture'. Khi đi với 'to', nó thường được dùng để nói về việc làm cho một thứ gì đó trở nên giống với một thứ khác: 'assimilate new ideas to existing knowledge'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assimilate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.