(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ homogenize
C1

homogenize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đồng nhất hóa làm cho đồng nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homogenize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó trở nên đồng nhất; làm cho mọi thứ trở nên tương tự hoặc đồng đều.

Definition (English Meaning)

To make something homogeneous; to make things similar or uniform.

Ví dụ Thực tế với 'Homogenize'

  • "The milk is homogenized to prevent the cream from separating."

    "Sữa được đồng nhất hóa để ngăn kem tách lớp."

  • "The government is trying to homogenize education across the country."

    "Chính phủ đang cố gắng đồng nhất hóa nền giáo dục trên cả nước."

  • "The process homogenizes the fat globules in the milk."

    "Quá trình này đồng nhất hóa các giọt chất béo trong sữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Homogenize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: homogenization
  • Verb: homogenize
  • Adjective: homogenous/homogeneous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

uniformize(làm đồng nhất)
standardize(tiêu chuẩn hóa)
blend(trộn lẫn)

Trái nghĩa (Antonyms)

differentiate(phân biệt)
segregate(tách biệt)

Từ liên quan (Related Words)

pasteurize(tiệt trùng)
emulsify(nhũ hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp thực phẩm Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Homogenize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'homogenize' thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp thực phẩm (để làm sữa không bị tách lớp), khoa học (để tạo ra các mẫu đồng nhất), và xã hội học (để mô tả quá trình các nền văn hóa khác nhau trở nên giống nhau hơn). Khác với 'standardize' (tiêu chuẩn hóa), 'homogenize' nhấn mạnh vào việc loại bỏ sự khác biệt và tạo ra một sự đồng nhất hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with into

'Homogenize with' thường được dùng khi trộn lẫn các thành phần để tạo ra một hỗn hợp đồng nhất. Ví dụ: 'The chef homogenized the butter with the flour.' 'Homogenize into' thường được dùng khi biến đổi một tập hợp các yếu tố khác nhau thành một thể thống nhất. Ví dụ: 'The company tried to homogenize the different departments into a single unit.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Homogenize'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory, which used to homogenize milk manually, now uses automated machines.
Nhà máy, nơi từng đồng nhất sữa thủ công, giờ sử dụng máy móc tự động.
Phủ định
The process, which does not homogenize the mixture, results in separation of ingredients.
Quá trình, mà không đồng nhất hỗn hợp, dẫn đến sự tách biệt các thành phần.
Nghi vấn
Is this the machine which will homogenize the cream, or is it just for mixing?
Đây có phải là máy sẽ đồng nhất kem không, hay nó chỉ dùng để trộn?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She believes that homogenization of data is crucial for accurate analysis.
Cô ấy tin rằng việc đồng nhất hóa dữ liệu là rất quan trọng để phân tích chính xác.
Phủ định
They did not homogenize the milk properly, resulting in separation.
Họ đã không đồng nhất hóa sữa đúng cách, dẫn đến sự tách lớp.
Nghi vấn
Did he homogenize the sample before running the test?
Anh ấy đã đồng nhất hóa mẫu trước khi chạy thử nghiệm phải không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Homogenize the milk thoroughly before drinking!
Hãy đồng nhất hóa sữa kỹ lưỡng trước khi uống!
Phủ định
Do not homogenize the data without proper analysis!
Đừng đồng nhất hóa dữ liệu mà không có phân tích phù hợp!
Nghi vấn
Please homogenize the sample before the experiment, please.
Làm ơn đồng nhất hóa mẫu trước khi thí nghiệm.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory homogenizes the milk to prevent the cream from separating.
Nhà máy đồng nhất hóa sữa để ngăn kem tách ra.
Phủ định
Why doesn't this company homogenize their data before analysis?
Tại sao công ty này không đồng nhất hóa dữ liệu của họ trước khi phân tích?
Nghi vấn
What homogenizes the mixture so effectively?
Cái gì đồng nhất hóa hỗn hợp một cách hiệu quả như vậy?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be homogenizing its product line next year to appeal to a wider market.
Công ty sẽ đồng nhất hóa dòng sản phẩm của mình vào năm tới để thu hút một thị trường rộng lớn hơn.
Phủ định
The government won't be homogenizing the educational system; they plan to maintain regional differences.
Chính phủ sẽ không đồng nhất hóa hệ thống giáo dục; họ có kế hoạch duy trì sự khác biệt giữa các vùng.
Nghi vấn
Will the chef be homogenizing the milk before adding it to the ice cream?
Đầu bếp có đồng nhất hóa sữa trước khi thêm nó vào kem không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)