(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assisted reproductive technology (art)
C1

assisted reproductive technology (art)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

công nghệ hỗ trợ sinh sản kỹ thuật hỗ trợ sinh sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assisted reproductive technology (art)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công nghệ được sử dụng để giúp những người không thể mang thai một cách tự nhiên có thể mang thai.

Definition (English Meaning)

Technology used to achieve pregnancy in people unable to do so naturally.

Ví dụ Thực tế với 'Assisted reproductive technology (art)'

  • "Assisted reproductive technology has helped millions of couples overcome infertility."

    "Công nghệ hỗ trợ sinh sản đã giúp hàng triệu cặp vợ chồng vượt qua được tình trạng hiếm muộn."

  • "The clinic specializes in assisted reproductive technology."

    "Phòng khám chuyên về công nghệ hỗ trợ sinh sản."

  • "ART offers hope to many couples struggling with infertility."

    "ART mang lại hy vọng cho nhiều cặp vợ chồng đang phải vật lộn với tình trạng hiếm muộn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assisted reproductive technology (art)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fertility treatment(điều trị sinh sản)
infertility treatment(điều trị vô sinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

in vitro fertilization (IVF)(thụ tinh trong ống nghiệm (IVF))
intracytoplasmic sperm injection (ICSI)(tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI))
artificial insemination(thụ tinh nhân tạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Assisted reproductive technology (art)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

ART là một thuật ngữ rộng bao gồm các thủ thuật y tế khác nhau như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI), và các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản khác. Thuật ngữ này nhấn mạnh sự can thiệp của công nghệ để hỗ trợ quá trình sinh sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: Sử dụng khi nói về ứng dụng của ART trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: 'the use of ART in treating infertility'). for: Sử dụng khi nói về mục đích sử dụng ART (ví dụ: 'ART is used for achieving pregnancy').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assisted reproductive technology (art)'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish more people understood the complexities of assisted reproductive technology.
Tôi ước nhiều người hiểu sự phức tạp của công nghệ hỗ trợ sinh sản hơn.
Phủ định
If only assisted reproductive technology weren't so expensive for many families.
Ước gì công nghệ hỗ trợ sinh sản không quá đắt đỏ đối với nhiều gia đình.
Nghi vấn
I wish I knew if assisted reproductive technology would be the right choice for us.
Tôi ước tôi biết liệu công nghệ hỗ trợ sinh sản có phải là lựa chọn đúng đắn cho chúng tôi hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)