(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ artificial insemination
C1

artificial insemination

noun

Nghĩa tiếng Việt

thụ tinh nhân tạo bơm tinh trùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artificial insemination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình đưa tinh trùng vào đường sinh sản của con cái nhằm mục đích thụ thai mà không cần giao hợp hoặc thụ tinh tự nhiên.

Definition (English Meaning)

The process by which sperm is placed into the reproductive tract of a female for the purpose of impregnating the female by means other than sexual intercourse or natural insemination.

Ví dụ Thực tế với 'Artificial insemination'

  • "Artificial insemination is a common method of assisted reproduction."

    "Thụ tinh nhân tạo là một phương pháp hỗ trợ sinh sản phổ biến."

  • "The farmer used artificial insemination to breed his cattle."

    "Người nông dân đã sử dụng thụ tinh nhân tạo để nhân giống đàn gia súc của mình."

  • "Artificial insemination can help couples who are struggling with infertility."

    "Thụ tinh nhân tạo có thể giúp các cặp vợ chồng đang gặp khó khăn với vấn đề vô sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Artificial insemination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: artificial insemination
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

natural insemination(thụ tinh tự nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Artificial insemination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Artificial insemination là một kỹ thuật hỗ trợ sinh sản được sử dụng rộng rãi trong cả chăn nuôi và y học. Nó có thể được sử dụng để vượt qua các vấn đề về khả năng sinh sản của cả nam và nữ, hoặc để chọn lọc các đặc điểm di truyền mong muốn. Cần phân biệt với 'in vitro fertilization' (IVF) - thụ tinh trong ống nghiệm, một quy trình phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

'Artificial insemination with' được sử dụng để chỉ đối tượng/mẫu vật được sử dụng trong quá trình thụ tinh nhân tạo (ví dụ: 'Artificial insemination with donor sperm'). 'Artificial insemination for' được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do thực hiện thụ tinh nhân tạo (ví dụ: 'Artificial insemination for infertility').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Artificial insemination'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)